Từ vựng tiếng Pháp (Những từ ngắn gọn chỉ có 2, 3 ký tự)
Từ vựng tiếng Pháp (Những từ ngắn gọn chỉ có 2, 3 ký tự)
không khí | \ɛʁ\ | nm | (un, l’) air |
không khí gia đình | un air de famille | ||
không khí biển | un air de la mer | ||
không khí đồng quê | un air de la campagne | ||
xấu, dở, tồi, khó khăn, khó nhọc | \mal\ | adv | mal |
Nó không tồi | C’est pas mal. | ||
tuổi | \ɑʒ\ | nm | (un, l’) âge |
năm, tuổi | \ɑ̃\ | nm | (un, l’) an |
cái ấy | \sa\ | pron | ça |
Được đấy! Nó đó. Phải không? | C’est ça C’est ça? |
||
bạn (m) | \a.mi\ | nm | (un, l’) ami |
bạn (f) | \a.mi\ | nf | (une, l’) amie |
phương đông, phía đông, miền Đông (E viết hoa) | \ɛst\ | nm | est |
đông | adjm+f | ||
ở phía đông | adv | à l’est | |
ở phía đông của | prep | à l’est de | |
phương nam, phía nam, miền Nam (S viết hoa) | \syd\ | nm | (un, le) sud |
nam | adjm+f | sud | |
ở phía nam | adv | au sud | |
ở phía nam của | prep | au sud de | |
quán rượu, quán bar | \baʁ\ | nm | (un, le) bar |
đảo, hòn đảo | \il\ | nf | (une, l’) île |
ở phía tây của hòn đảo | à l’ouest de l’île | ||
từ, lời, danh ngôn | \mo\ | nm | (un, le) mot |
từng từ một | mot à mot | ||
một chút, một ít | \pø\ | nm | un peu |
khá, hơi, ít, ít khi, hiếm khi | adv | peu | |
một chút, một ít (nm) | nm | un peu | |
vâng, phải | \wi\ | adv | oui |
không | \nɔ̃\ | adv | non |
đâu, ở đâu, (Ở đâu?) | adv | où | |
nơi mà, lúc mà, mà | pron | ||
này, ấy | \sə\ ou \sɛ\ | adjm | ce |
này, ấy, đó, cái này, cái ấy, cái đó, người này, người ấy, người đó | pron | ||
cuộc sống, sự sống, đời sống | \vi\ | nf | (une, la) vie |
cuộc sống | (une, la) vie | ||
dạng viết tắt của de le | \dy\ | du | |
hoặc, hay, nếu không thì | \u\ | conj | ou |
nếu | \si\ | conj | si |
ở, tại, bên, về phía | \a\ | prep | à |
ở, từ, khỏi; của (chỉ sự sợ hữu, đôi khi không dịch) | \də\ | prep | de |
sự chơi, trò chơi, đồ chơi | \ʒø\ | nm | (un, le) jeu |
sự chơi, trò chơi, đồ chơi (pl) | \ʒø\ | nm.pl | (des, les) jeux |
1 trò chơi | (un, le) jeu | ||
con chuột | \ʁa\ | nm | (un, le) rat |
1 con chuột | (un, le) rat | ||
lúa, gạo, cơm | \ʁi\ | nm | (un, le) riz |
cơm | (un, le) riz | ||
sớm | \to\ | adv | tôt |
rất sớm | très tôt | ||
đường | nf | (une, la) rue (une, la) voie |
|
1 đường | (une, la) rue (une, la) voie |
||
rượu, rượu vang | \vɛ̃\ | nm | (un, le) vin |
một ly rượu vang tráng miệng | (un, le) vin de dessert | ||
sự trượt tuyết, môn trượt tuyết, ván trượt tuyết | nm | (un, le) ski | |
ván trượt tuyết | (un, le) ski | ||
đi trượt tuyết | v | aller en ski | |
nước; suối nước (số nhiều) | \o\ | nf | (une, l’) eau |
số nhiều của eau, suối nước | nf.pl | eaux | |
muối | \sɛl\ | nm | (un, le, du) sel |
bỏ muối, rắc muối | v | mettre du sel | |
muối biển | \ma.ʁɛ̃\ | nm | (un, le, du) sel marin |
mỏ muối | \min\ | nf | (une, la) mine de sel |
đống | \tɑ\ | nm | (un, le) tas |
đống cát | nm | (un, le) tas de sable | |
biển | \mɛʁ\ | nf | (une, la) mer |
gió biển | \vɑ̃\ | nm | (un, le) vent de mer |
nước biển | nf | l’eau de mer | |
bờ biển | \bɔʁ\ | nm | (un, le) bord de la mer |
cá biển | (des, les) poissons de mer | ||
mực nước biển | nm | le niveau de la mer | |
một biển cát | (une, la) mer de sable |
Like và chia sẻ cho bạn bè: