Câu phủ định trong tiếng Pháp
Câu phủ định trong tiếng Pháp được thành lập bằng cách đặt động từ giữa cặp từ “ne” và “pas”, động từ chính được chia như ở thể khẳng định.
Câu phủ định trong tiếng Pháp là một trong những khái niệm cơ bản trong ngữ pháp tiếng Pháp. Ở bài này ta học về cách thành lập câu phủ định trong tiếng Pháp và các ví dụ sử dụng:
Các bài học ngữ pháp tiếng Pháp về câu phủ định trong tiếng Pháp:
– Câu phủ định trong tiếng Pháp
– Một số cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp
– Cấu trúc câu phủ định: Ni… ni, ne… que, sans
Câu phủ định trong tiếng Pháp
Câu phủ định trong tiếng Pháp được thành lập bằng cách | đặt động từ vào giữa cặp “ne” và “pas”; động từ chính được chia như ở thể khẳng định. ne (n’) + verbe + pas Chú ý: trước nguyên âm và h câm ne chuyển thành n’ |
||
Để xác nhận sự khẳng định ta dùng | aussi | ||
Ex: Tôi cũng vậy | Moi aussi | ||
Caroline đến từ Lyon, tôi cũng vậy. | Caroline est de Lyon, moi aussi. | ||
Xác nhận sự phủ định ta dùng: | non plus | ||
Ex: Tôi cũng không | moi non plus (tôi cũng không) | ||
Pierre không lập gia đình, tôi cũng không. | Pierre n’est pas marié, moi non plus. |
Từ vựng và ví dụ về câu phủ định trong tiếng Pháp
kỳ nghỉ, sự nghỉ ngơi | \va.kɑ̃s\ | nf.pl | (des, les) vacances |
đi nghỉ | être en vacances | ||
Tôi không đi nghỉ. | Je ne suis pas en vacances. | ||
tháng bảy | \ʒɥi.jɛ\ | juillet | |
Hiện giờ không phải tháng bảy | Nous ne sommes pas en juillet. | ||
cũng thế, cũng vậy, cũng, cả, còn | \o.si\ | adv | aussi |
Caroline đến từ Lyon, tôi cũng vậy. | Caroline est de Lyon, moi aussi. | ||
Pierre không lập gia đình, tôi cũng không. | Pierre n’est pas marié, moi non plus. | ||
Bạn không mệt à? | Vous n’êtes pas fatigué? |
Các bài học liên quan:
– Một số cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp
– Cấu trúc câu phủ định: Ni… ni, ne… que, sans
9 Responses
[…] […]
[…] Câu phủ định trong tiếng Pháp – Học tiếng Pháp online Tháng Chín 18, 2018 […]
[…] – Câu phủ định trong tiếng Pháp […]
[…] – Câu phủ định trong tiếng Pháp […]
[…] – Câu phủ định trong tiếng Pháp […]
[…] – Câu phủ định trong tiếng Pháp […]
[…] – Câu phủ định trong tiếng Pháp […]
[…] – Câu phủ định trong tiếng Pháp […]
[…] 4. Câu phủ định trong tiếng Pháp […]