Cấu trúc venir de, être en train de, être sur le point de
Cấu trúc venir de, être en train de, être sur le point de
Để diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra ta dùng cấu trúc: | S + venir de + động từ nguyên thể Nghĩa: … vừa mới… |
||
\vjɛ̃\ \vjɛ̃\ \vjɛ̃\ \və.nɔ̃\ \və.ne\ \vjɛn\ |
je viens de + infinitif tu viens de + infinitif il, elle, on vient de + infinitif nous venons de + infinitif vous venez de + infinitif ils, elles viennent de + infinitif |
||
Để diễn tả một sự việc đang xảy ra ta dùng cấu trúc: | S + être en train de + infinitif Nghĩa: … đang… |
||
je suis en train de + infinitif tu es en train de + infinitif il, elle, on est en train de + infinitif nous sommes en train de + infinitif vous êtes en train de + infinitif ils, elles sont en train de + infinitif |
|||
Để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong giây lát ta dùng cấu trúc: | être sur le point de + infinitif Nghĩa:…. sắp… |
||
je suis sur le point de + infinitif tu es sur le point de + infinitif il, elle, on est sur le point de + infinitif nous sommes sur le point de + infinitif vous êtes sur le point de + infinitif ils, elles sont sur le point de + infinitif |
|||
Một số cấu trúc với être en train de | 1) Diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại je suis en train de + infinitif tu es en train de + infinitif il, elle, on est en train de + infinitif nous sommes en train de + infinitif vous êtes en train de + infinitif ils, elles sont en train de + infinitif |
||
2) Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ S + être (chia ở thì quá khứ chưa hoàn thành) + en train de + infinitif, + quand + mênh đề ở thì quá khứ kép. je étais en train de + infinitif tu étais en train de + infinitif il, elle, on était en train de + infinitif nous étions en train de + infinitif vous étiez en train de + infinitif ils, elles étaient en train de + infinitif |
|||
3) Diễn tả một hành động (có thể) đang xảy ra trong tương lai S + être (chia ở thì tương lai đơn) + en train de + infinitif, + quand + mênh đề ở thì tương lai đơn. je serai en train de + infinitif tu seras en train de + infinitif il, elle, on sera en train de + infinitif nous serons en train de + infinitif vous serez en train de + infinitif ils, elles seront en train de + infinitif |
Từ vựng tiếng Pháp và ví dụ sử dụng
Chúng tôi vừa mới rời khỏi nước Anh | Nous venons de quitter l’Angleterre. | ||
rời, bỏ, từ biệt | \ki.te\ | ngoạit đt | quitter |
\kit\ \kit\ \kit\ \ki.tɔ̃\ \ki.te\ \kit\ |
je quitte tu quittes il, elle, on quitte nous quittons vous quittez ils, elles quittent |
||
Chúng tôi đang bay trên biển Manche. | Nous sommes en train de survoler la Manche. | ||
bay trên | \syʁ.vɔ.le\ | ngoại đt | survoler |
\syʁ.vɔl\ \syʁ.vɔl\ \syʁ.vɔl\ \syʁ.vɔ.lɔ̃\ \syʁ.vɔ.le\ \syʁ.vɔl\ |
je survole tu survoles il, elle, on survole nous survolons vous survolez ils, elles survolent |
||
Chúng tôi sắp đến nước Pháp. | Nous sommes sur le point d’arriver en France. | ||
Marc và Cathy vừa mới kết hôn. | Marc et Cathy viennent de se marier. | ||
Jean vừa mới đi chơi. | Jean vient de sortir. | ||
Tôi vừa mới đến. | Je viens d’arriver. | ||
Đứa bé đang ngủ. | Le bébé est en train de dormir. | ||
em bé | \be.be\ | nm | un bébé le bébé |
kêu, vang lên, reo, bấm chuông | \sɔ.ne\ | nội đt | sonner |
\sɔn\ \sɔn\ \sɔn\ \sɔ.nɔ̃\ \sɔ.ne\ \sɔn\ |
je sonne tu sonnes il, elle, on sonne nous sonnons vous sonnez ils, elles sonnent |
||
Lúc điện thoại reo đưa bé đang ngủ. | Le bébé était en train de dormir quand le téléphone a sonné. | ||
Khi chồng tôi trở về đứa bé sẽ vẫn còn ngủ. | Le bébé sera en train de dormir quand mon mari rentrera. | ||
Buổi trình diễn sắp kết thúc. | Le spectacle est sur le point de se terminer. | ||
cảnh, cảnh tượng, buổi biểu diễn, buổi trình diễn | \spɛk.takl\ | nm | un spectacle le spectacle |
đi xem biểu diễn | aller au spectacle | ||
kết thúc | \sə tɛʁ.mi.ne\ | đt phản thân | se terminer |
\tɛʁ.min\ \tɛʁ.min\ \tɛʁ.min\ \tɛʁ.mi.nɔ̃\ \tɛʁ.mi.ne\ \tɛʁ.min\ |
je me termine tu te termines il, elle, on se termine nous nous terminons vous vous terminez ils, elles se terminent |
||
Hội nghị sắp bắt đầu. | La conférence est sur le point de commencer. | ||
hội nghị, bài nói chuyện, bài giảng | \kɔ̃.fe.ʁɑ̃s\ | nf | une conférence la conférence |
Like và chia sẻ cho bạn bè: