Nói về phương tiện di chuyển bằng tiếng Pháp
Nói về phương tiện di chuyển bằng tiếng Pháp
Trước hầu hết các phương tiện di chuyển ta sử dụng giới từ: | en. Đối với một số phương tiện di chuyển còn lại ta dùng giới từ à. | |
bằng xe hơi | en voiture \vwa.tyʁ\ | |
bằng xe lửa | en train \tʁɛ̃\ | |
bằng máy bay | en avion \a.vjɔ̃\ | |
đi bộ | à pied \pje\ | |
bằng xe đạp | à bicyclette \bi.si.klɛt\ | |
bằng ngựa | à cheval \ʃə.val\ ou \ʃval\ |
Từ vựng, ví dụ
xe, xe cộ, xe hơi, toa (tàu hỏa) | \vwa.tyʁ\ | nf | une voiture la voiture |
cái xe của tôi | ma voiture | ||
bằng xe hơi | en voiture | ||
tàu hỏa, xe lửa | \tʁɛ̃\ | nm | un train le train |
bằng tàu hỏa | en train | ||
máy bay | \a.vjɔ̃\ | nm | un avion l’avion |
bằng máy bay | en avion | ||
bàn chân, chân, gốc (cây) | \pje\ | nm | un pied le pied |
đi bộ | \a pje\ | adv | à pied |
đi bộ | v | aller à pied | |
Tôi đi bộ đến đó. | J’y vais à pied. | ||
xe taxi | \tak.si\ | nm | un taxi le taxi |
bằng taxi | en taxi | ||
đi xe buýt | v | prendre l’autobus | |
trạm xe buýt, điểm dừng xe buýt | \a.ʁɛ\ | nm | arrêt d’autobus |
xe buýt hai tầng | \e.taʒ\ | nm | autobus à deux étages |
sự dừng, sự ngừng, sự đỗ, chỗ dừng, chỗ đỗ | \a.ʁɛ\ | nm | un arrêt l’arrêt |
tầng, gác | \e.taʒ\ | nm | un étage l’étage |
tầng một | nm | premier étage | |
xe điện ngầm | \me.tʁo\ | nm | un métro le métro |
xe điện ngầm | \met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃\ | nm | un métropolitain le métropolitain |
bằng xe điện ngầm | en métro | ||
đi xe điện ngầm | v | prendre le métro | |
mô tô, môn đua mô tô | \mɔ.to\ ou \mo.to\ | nf | une moto la moto |
đi mô tô | à moto | ||
xe đạp | \ve.lo\ \bi.si.klɛt\ |
nm nf |
un vélo le vélo une bicyclette la bicyclette |
bằng xe đạp | à bicyclette à vélo |
||
đi xe đạp | faire du vélo | ||
xe buýt | \ɔ.tɔ.bys\ ou \o.to.bys\ | nm | un autobus l’autobus un bus le autobus |
bằng xe buýt | en bus | ||
giày trượt băng, giày trượt pa-tanh | \ʁɔ.lœʁ\ | nm | un roller le roller |
trượt pa-tanh | en rollers | ||
vé, phiếu | \ti.kɛ\ | nm | ticket |
vé xe điện ngầm | nm | ticket de métro | |
vé xe buýt | \ɔ.tɔ.bys\ ou \o.to.bys\ | ticket d’autobus | |
chuyến xe điện ngầm cuối cùng | nm | le dernier métro | |
máy bay | \a.vjɔ̃\ | nm | en avion l’avion |
bằng máy bay | en avion | ||
ngựa | \ʃə.val\ ou \ʃval\ | nm | un cheval le cheval |
ngựa (pl) | \ʃə.vo\ ou \ʃvo\ | nm.pl | des chevaux les chevaux |
Like và chia sẻ cho bạn bè: