Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000

Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000: ta cần chú ý với vingt và vingts; cent và cents; et và dấu gạch ngang trong số đếm.

Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000 là bài học tiếng Pháp online tiếp sau bài Số đếm trong tiếng Pháp (0-20).

Bài học tiếng Pháp online liên quan:

– Cách sử dụng tính từ trong tiếng Pháp – vị trí của tính từ

– Số đếm trong tiếng Pháp (0-20)

Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000 - Học tiếng Pháp online

Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000 – Học tiếng Pháp online

Số đếm trong tiếng Pháp từ 21 đến 1000

ba mươi /tʁɑ̃t/ nm trente
adj ko đổi
bốn mươi /ka.ʁɑ̃t/ nm quarante
adj ko đổi
năm mươi /sɛ̃.kɑ̃t/ nm cinquante
adj ko đổi
sáu mươi /swa.sɑ̃t/ nm soixante
adj ko đổi
bảy mươi /swa.sɑ̃t.dis/ nm soixante-dix
adj ko đổi
tám mươi /ka.tʁə.vɛ̃/ nm quatre-vingts
adj ko đổi
/ka.tʁə.vɛ̃.dis/ nm quatre-vingt-dix
adj ko đổi
21 /vɛ̃.t‿e œ̃/ nm vingt et un
adjm
21 /vɛ̃.t‿e yn/ nf vingt et une
adjf
31  /tʁɑ̃.t‿e œ̃/ nm trente et un
adjm
31 /tʁɑ̃.t‿e yn/ nf trente et une
adjf
41 /ka.ʁɑ̃.t‿e œ̃/ nm quarante et un
adjm
41  /ka.ʁɑ̃.t‿e yn/ nf quarante et une
adjf
51 /sɛ̃.ʁɑ̃.t‿e œ̃/ nm cinquante et un
adjm
51 /sɛ̃.ʁɑ̃.t‿e yn/ nf cinquante et une
adjf
61 /swa.sɑ̃t‿e œ̃/ nm soixante et un
adjm
61 /swa.sɑ̃t‿e yn/ nf soixante et une
adjf
71 /swa.sɑ̃.t‿e ɔ̃z/ nm soixante et onze
adj ko đổi
81 /ka.tʁə.vɛ̃.œ̃/ nm quatre-vingt-un
adjm
81 /ka.tʁə.vɛ̃.yn/ nf quatre-vingt-une
adjf
91 /ka.tʁə.vɛ̃.ɔ̃z/ nm quatre-vingt-onze
adj ko đổi
22 /vɛ̃t.dø/ nm vingt-deux
adj ko đổi
23 /vɛ̃t.tʁwɑ/ nm vingt-trois
adj ko đổi
24 /vɛ̃t.katʁ/ nm vingt-quatre
adj ko đổi
25 /vɛ̃t.sɛ̃k/ nm vingt-cinq
adj ko đổi
26 /vɛ̃t sis/ nm vingt-six
adj ko đổi
27 /vɛ̃t.sɛt/ nm vingt-sept
adj ko đổi
28 /vɛ̃.t‿ɥit/ nm vingt-huit
adj ko đổi
29 /vɛ̃t.nœf/ nm vingt-neuf
adj ko đổi
32 /tʁɑ̃t dø/ nm trente-deux
adj ko đổi
33 /tʁɑ̃t tʁwa/ nm trente-trois
adj ko đổi
34 /tʁɑ̃t katʁ/ nm trente-quatre
adj ko đổi
35 /tʁɑ̃t sɛ̃k/ nm trente-cinq
adj ko đổi
36 /tʁɑ̃t sis/ nm trente-six
adj ko đổi
37 /tʁɑ̃t sɛt/ nm trente-sept
adj ko đổi
38 /tʁɑ̃.t‿ɥit/ nm trente-huit
adj ko đổi
39 /tʁɑ̃t nœf/ nm trente-neuf
adj ko đổi
42 /ka.ʁɑ̃t dø/ nm quarante-deux
adj ko đổi
43 /ka.ʁɑ̃.t(ə).tʁwa/ nm quarante-trois
adj ko đổi
44 /ka.ʁɑ̃.t(ə).katʁ/ nm quarante-quatre
adj ko đổi
45 /ka.ʁɑ̃t.sɛ̃k/ nm quarante-cinq
adj ko đổi
46 /ka.ʁɑ̃t.sis/ nm quarante-six
adj ko đổi
47 /ka.ʁɑ̃t.sɛt/ nm quarante-sept
adj ko đổi
48 /ka.ʁɑ̃.t‿ɥit/ nm quarante-huit
adj ko đổi
49 /ka.ʁɑ̃t.nœf/ nm quarante-neuf
adj ko đổi
52 nm cinquante-deux
adj ko đổi
53 nm cinquante-trois
adj ko đổi
54 nm cinquante-quatre
adj ko đổi
55 /sɛ̃.kɑ̃t.sɛ̃k/ nm cinquante-cinq
adj ko đổi
56 /sɛ̃.kɑ̃t.sis/ nm cinquante-six
adj ko đổi
57 nm cinquante-sept
adj ko đổi
58 nm cinquante-huit
adj ko đổi
59 nm cinquante-neuf
adj ko đổi
62  /swa.sɑ̃t.dø/ nm soixante-deux
adj ko đổi
63 /swa.sɑ̃t(ə).tʁwa/ nm soixante-trois
adj ko đổi
64 /swa.sɑ̃t katʁ/ nm soixante-quatre
adj ko đổi
65 /swa.sɑ̃t.sɛ̃k/ nm soixante-cinq
adj ko đổi
66 /swa.sɑ̃t.sis/ nm soixante-six
adj ko đổi
67 /swa.sɑ̃t.sɛt/ nm soixante-sept
adj ko đổi
68 /swa.sɑ̃.t‿ɥit/ nm soixante-huit
adj ko đổi
69 /swa.sɑ̃t.nœf/ nm soixante-neuf
adj ko đổi
72 /swa.sɑ̃t.duz/ nm soixante-douze
adj ko đổi
73 /swa.sɑ̃t.tʁɛz/ nm soixante-treize
adj ko đổi
74 nm soixante-quatorze
adj ko đổi
75 /swa.sãt.kɛ̃z/ nm
adj ko đổi
76 /swa.sɑ̃t.sɛz/ nm soixante-seize
adj ko đổi
77 /swa.sɑ̃t.di.sɛt/ nm soixante-dix-sept
adj ko đổi
78 nm soixante-dix-huit
adj ko đổi
79 /swa.sɑ̃t.diz.nœf/ nm soixante-dix-neuf
adj ko đổi
82 /ka.tʁə.vɛ̃.dø/ nm quatre-vingt-deux
adj ko đổi
83 nm quatre-vingt-trois
adj ko đổi
84 nm quatre-vingt-quatre
adj ko đổi
85 nm quatre-vingt-cinq
adj ko đổi
86 nm quatre-vingt-six
adj ko đổi
87 nm quatre-vingt-sept
adj ko đổi
88 /ka.tʁə.vɛ̃.ɥit/ nm quatre-vingt-huit
adj ko đổi
89 /ka.tʁə.vɛ̃.nœf/ nm quatre-vingt-neuf
adj ko đổi
92 /ka.tʁə.vɛ̃.duz/ nm quatre-vingt-douze
adj ko đổi
93 /ka.tʁə.vɛ̃.tʁɛz/ nm quatre-vingt-treize
adj ko đổi
94 nm quatre-vingt-quatorze
adj ko đổi
95 /ka.tʁə.vɛ̃.kɛ̃z/ nm quatre-vingt-quinze
adj ko đổi
96 /ka.tʁə.vɛ̃.sɛz/ nm quatre-vingt-seize
adj ko đổi
97 /ka.tʁə.vɛ̃.di.sɛt/ nm quatre-vingt-dix-sept
adj ko đổi
98 nm quatre-vingt-dix-huit
adj ko đổi
99 /ka.tʁə.vɛ̃.diz.nœf/ nm quatre-vingt-dix-neuf
adj ko đổi
một trăm, xu (tiền Mỹ, Canađa,…) /sɑ̃/ nm cent
một trăm adj ko đổi
hai trăm nm deux cents
101 nm cent un
adj ko đổi
nghìn, dặm (Anh) /mil/ nm mille
nghìn adj ko đổi

Bài học tiếng Pháp online liên quan:

– Cách sử dụng tính từ trong tiếng Pháp – vị trí của tính từ

– Số đếm trong tiếng Pháp (0-20)

Học tiếng Pháp online bài tiếp theo:

– Cách sử dụng số đếm trong tiếng Pháp: Cách sử dụng, vị trí, cách viết và sự nối vần

Like và chia sẻ cho bạn bè:

You may also like...

2 Responses

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

*