Từ vựng tiếng Pháp 22
Từ vựng tiếng Pháp 22
trang chủ | (h aspiré)\om\ | nm | home |
sự kiểm tra, sự thử nghiệm | \tɛst\ | nm | (un, le) test |
sự chia động từ | \kɔ̃.ʒy.ɡɛ.zɔ̃\ | (une, la) conjugaison | |
bảng, bảng đen, danh sách, bức tranh | \ta.blo\ | nm | (un, le) tableau |
bảng, bảng đen, danh sách, bức tranh (pl) | \ta.blo\ | nm.pl | (des, les) tableaux |
bảng chia động từ | (un, le) tableau de conjugaison | ||
ngữ âm học | \fɔ.ne.tik\ | nf | (une, la) phonétique |
thuộc ngữ âm | adjm+f | ||
mưa | \plɥi\ | nf | (une, la) pluie |
giường | \li\ | nm | (un, le) lit |
Tôi rất thích đọc sách ở trên giường. | J’aime beaucoup lire dans mon lit | ||
trên giường | au lit | ||
vì, bởi vì | \paʁs.kə\ ou \paʁ.sə.kə\ | conj | parce que (+ mênh đề indicatif) |
Bao lâu? | Combien de temps? | ||
thời gian, thì giờ, thời tiết, thì (của động từ) | nm (sl+pl) | (un, le) temps | |
có quan hệ đến, có liên quan đến, làm cho lưu tâm đến | \ɛ̃.te.ʁɛ.se\ ou \ɛ̃.te.ʁe.se\ | ngoại đt | intéresser qqn |
\ɛ̃.te.ʁɛs\ \ɛ̃.te.ʁɛs\ \ɛ̃.te.ʁɛs\ \ɛ̃.te.ʁɛ.sɔ̃\ \ɛ̃.te.ʁɛ.se\ \ɛ̃.te.ʁɛs\ |
j’intéresse tu intéresses il, elle, on intéresse nous intéressons vous intéressez ils, elles intéressent |
||
động tính từ quá khứ của động từ intéresser | \ɛ̃.te.ʁɛ.se\ | intéressé | |
động từ intéresser ở thì quá khứ kép | \ɛ̃.te.ʁɛ.se\ | j’ai intéressé tu as intéressé il, elle, on a intéressé nous avons intéressé vous avez intéressé ils, elles ont intéressé |
|
quan tâm đến | \s‿ɛ̃.te.ʁɛ.se\ | đt phản thân | s’intéresser à (qqn/ qqch) |
\ɛ̃.te.ʁɛs\ \ɛ̃.te.ʁɛs\ \ɛ̃.te.ʁɛs\ \ɛ̃.te.ʁɛ.sɔ̃\ \ɛ̃.te.ʁɛ.se\ \ɛ̃.te.ʁɛs\ |
je m’intéresse tu t’intéresses il, elle, on s’intéresse nous nous intéressons vous vous intéressez ils, elles s’intéressent |
||
je me suis intéressé tu t’es intéressé il, elle, on s’est intéressé nous nous sommes intéressés vous vous êtes intéressés ils, elles se sont intéressés |
|||
quan tâm đến cái gì | s’intéresser à…. | ||
âm, âm thanh, tiếng | \sɔ̃\ | nm | (un, le) son |
bộ phim ngắn | \kuʁ me.tʁaʒ\ | nm | (un, le) court métrage |
đoạn trích | \ɛk.stʁɛ\ | nm | (un, l’) extrait |
đoạn trích của một bộ phim ngắn | un extrait du court métrage | ||
đoạn trích không có tiếng | (un, l’) extrait dans le son | ||
Intéressons-nous à la première scène de ce court-métrage… Jean-Marc cherche un nouveau travail. Regardez l’extrait sans le son. Choisissez la bonne réponse. | |||
thực đơn, menu | \mə.ny\ | nm | (un, le) menu |
ở menu, trên menu | au menu | ||
con thỏ, da thỏ (m) | \la.pɛ̃\ | nm | (un, le) lapin |
con thỏ(f) | \la.pin\ | nf | (une, la) lapine |
áo khoác bằng da thỏ | (un, le) manteau de lapin | ||
trải ra, diễn ra | \sə de.ʁu.le\ | đt phản thân | se dérouler |
\de.ʁul\ \de.ʁul\ \de.ʁul\ \de.ʁu.lɔ̃\ \de.ʁu.le\ \de.ʁul\ |
je me déroule tu te déroules il, elle, on se déroule nous nous déroulons vous vous déroulez ils, elles se déroulent |
||
\de.ʁu.le\ | je me suis déroulé tu t’es déroulé il, elle, on s’est déroulé nous nous sommes déroulés vous vous êtes déroulés ils, elles se sont déroulés |
||
trang trại | \fɛʁm\ | nf | (une, la) ferme |
Chỗ nào diễn ra cảnh đó? A. Ở trong nhà hàng. B. Ở siêu thị. C. Ở trong nhà. D. Ở trang trại. |
Dans quel endroit se déroule la scène? A. Au restaurant. B. Au supermarché. C. À la maison. D. À la ferme. |
Like và chia sẻ cho bạn bè: