Từ vựng tiếng Pháp 23
Từ vựng tiếng Pháp 23
xong, làm xong, hoàn thành, kết thúc | \fi.niʁ\ | ngoại/ nội | finir qqch finir de + inf finir par + nom (… bằng…) finir par + inf (cuối cùng phải/ thì làm gì) |
\fi.ni\ \fi.ni\ \fi.ni\ \fi.ni.sɔ̃\ \fi.ni.se\ \fi.nis\ |
je finis tu finis il, elle, on finit nous finissons vous finissez ils, elles finissent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ finir là: | \fi.ni\ | fini | |
Động từ finir ở thì quá khứ kép là: | \fi.ni\ | j’ai fini tu as fini il, elle, on a fini nous avons fini vous avez fini ils, elles ont fini |
|
xong, làm xong, hoàn thành, kết thúc việc gì | finir de + infinitif | ||
Anh ấy đã ăn tối xong. | Il a fini de dîner | ||
Cuối cùng anh ấy phải chấp nhận. | finir par + inf (cuối cùng phải/ thì làm gì) il a fini par accepter. |
||
trước tiên | \d‿a.bɔʁ\ | adv | d’abord |
Je veux bien, mais tu ne dois pas d’abord finir un dossier ? | |||
nợ, phải, có lẽ | \də.vwaʁ\ | ngoại đt | devoir qqch à qqn (nợ ai cái gì) devoir + inf (phải, có lẽ làm gì) |
bổn phận, nghĩa vụ, nhiệm vụ; bài tập (của học sinh, số nhiều) | nm | (un, le) devoir | |
\dwa\ \dwa\ \dwa\ \də.vɔ̃\ \də.ve\ \dwav\ |
je dois tu dois il, elle, on doit nous devons vous devez ils, elles doivent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ devoir là: | \dy\ | dû | |
thì quá khứ kép của devoir là: | \dy\ | j’ai dû tu as dû il, elle, on a dû nous avons dû vous avez dû ils, elles ont dû |
|
có thể | /pu.vwaʁ/ | ngoại đt | pouvoir |
/pø/ /pø/ /pø/ /pu.vɔ̃/ /pu.ve/ /pœv/ |
je peux tu peux il, elle, on peut nous pouvons vous pouvez ils, elles peuvent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ pouvoir là: | \py\ | pu | |
thì quá khứ kép của pouvoir là: | \py\ | j’ai pu tu as pu il, elle, on a pu nous avons pu vous avez pu ils, elles ont pu |
|
hơn | \ply\ ou \plys\ | adv | plus |
không còn, không nữa | ne… plus S + ne + verb + plus |
||
càng… càng… | plus + mệnh đề, plus + mệnh đề | ||
sớm hơn | plus tôt | ||
Tối nay tôi có thể đi sớm hơn không? (est-ce que) | Est-ce que je peux partir plus tôt ce soir ? | ||
viết, viết thư | \e.kʁiʁ\ | ngoại/ nội đt | écrire qqch écrire à qqn écrire qqch à qqn écrire à qqn de + infinitif écrire à qqn que + indicatif |
viết, viết thư cho ai | écrire à… | ||
\e.kʁi\ \e.kʁi\ \e.kʁi\ \e.kʁi.vɔ̃\ \e.kʁi.ve\ \e.kʁiv\ |
j’écris tu écris il, elle, on écrit nous écrivons vous écrivez ils, elles écrivent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ écrire là: | \e.kʁi\ | écrit | |
thì quá khứ kép của écrire là: | \e.kʁi\ | j’ai écrit tu as écrit il, elle, on a écrit nous avons écrit vous avez écrit ils, elles ont écrit |
|
nghe | \e.ku.te\ | ngoại đt | écouter |
\e.kut\ \e.kut\ \e.kut\ \e.ku.tɔ̃\ \e.ku.te\ \e.kut\ |
j’écoute tu écoutes il, elle, on écoute nous écoutons vous écoutez ils, elles écoutent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ écouter là: | \e.ku.te\ | écouté | |
Động từ écouter chia ở thì quá khứ kép là: | j’ai écouté tu as écouté il, elle, on a écouté nous avons écouté vous avez écouté ils, elles ont écouté |
||
\e.ku.tɑ̃\ | en écoutant | ||
Tôi vừa làm việc vừa nghe radio | Je travaille en écouteant la radio | ||
ra đi ô, máy ra đi ô, đài phát thanh | \ʁa.djo\ | nf | (une, la) radio |
nghe | \ɑ̃.tɑ̃dʁ\ | ngoại đt | entendre |
\ɑ̃.tɑ̃\ \ɑ̃.tɑ̃\ \ɑ̃.tɑ̃\ \ɑ̃.tɑ̃.dɔ̃\ \ɑ̃.tɑ̃.de\ \ɑ̃.tɑ̃d\ |
j’entends tu entends il, elle, on entend nous entendons vous entendez ils, elles entendent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ entendre là: | \ɑ̃.tɑ̃.dy\ | entendu | |
thì quá khứ kép của entendre là: | \ɑ̃.tɑ̃.dy\ | j’ai entendu tu as entendu il, elle, on a entendu nous avons entendu vous avez entendu ils, elles ont entendu |
|
Écoutez les phrases et écrivez le verbe que vous avez entendu. Consultez l’aide. | |||
Chúng ta có 18 ngày nghỉ phép được trả lương và một lịch lớn những ngày nghỉ lễ vì có 28 ngày nghỉ lễ trong năm. | On a 18 jours de congés payés et un gros calendrier de jours fériés, puisqu’il y en a 28 dans l’année. | ||
sự cho phép, giấy phép | \o.to.ʁi.za.sjɔ̃\ | nf | (une, l’) autorisation |
hỏi, xin, yêu cầu | \də.mɑ̃.de\ | ngoại đt | demander qqch demander qqch à qqn demander à + inf demander à qqn de + inf demander que + subjonctif |
hỏi/ xin/ yêu cầu ai | demander à … | ||
\də.mɑ̃d\ \də.mɑ̃d\ \də.mɑ̃d\ \də.mɑ̃.dɔ̃\ \də.mɑ̃.de\ \də.mɑ̃d\ |
je demande tu demandes il, elle, on demande nous demandons vous demandez ils, elles demandent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ demander là: | \də.mɑ̃.de\ | demandé | |
j’ai demandé tu as demandé il, elle, on a demandé nous avons demandé vous avez demandé ils, elles ont demandé |
|||
xin phép | v | demander une autorisation | |
Bạn phải xin phép. | Tu dois demander son autorisation. | ||
đặt, để, viết, ghi | \po.ze\ | ngoại đt | poser |
\poz\ \poz\ \poz\ \po.zɔ̃\ \po.ze\ \poz\ |
je pose tu poses il, elle, on pose nous posons vous posez ils, elles posent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ poser là: | \po.ze\ | posé | |
Động từ poser chia ở thì quá khứ kép: | j’ai posé tu as posé il, elle, on a posé nous avons posé vous avez posé ils, elles ont posé |
||
đặt một nguyên tắc | \pʁɛ̃.sip\ | poser un principe | |
đặt một vấn đề | poser un problème | ||
đặt một câu hỏi | poser une question | ||
Bạn có thể hỏi ông ấy? (Bạn có thể đặt các câu hỏi với ông ấy) | Vous pouvez lui poser des questions. | ||
Bạn có thể đặt câu hỏi. | Vous pouvez poser vos questions. | ||
bác sĩ, tiến sĩ | nm+f | (un, une, le, la) docteur | |
bác sĩ y khoa | (un, une, le, la) docteur en médecine | ||
đi khám bệnh | aller chez le docteur | ||
gọi bác sĩ | appeler le docteur | ||
Các anh ấy/ các chị ấy muốn làm bác sĩ. | Ils, elles veulent être docteurs. | ||
y tá (nm ) | \ɛ̃.fiʁ.mje\ | nm | (un, l’) infirmier |
y tá (nf) | \ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ\ | nf | (une, l’) infirmière |
Chúng tôi muốn là y tá. | Nous voulons être infirmiers | ||
Anh ấy/ chị ấy/ chúng ta (on) muốn đi sớm hơn. | Il, elle, on veut partir plus tôt | ||
Puis-je vous aider? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? | ||
giúp, giúp đỡ | \ɛ.de\ ou \e.de\ | ngoại đt | aider |
giúp cho | nội đt | ||
\ɛd\ \ɛd\ \ɛd\ \ɛ.dɔ̃\ \ɛ.de\ \ɛd\ |
j’aide tu aides il, elle, on aide nous aidons vous aidez ils, elles aident |
||
Động tính từ quá khứ của động từ aider là: | \ɛ.de\ | aidé | |
Động từ aider ở thì quá khứ kép là: | j’ai aidé tu as aidé il, elle, on a aidé nous avons aidé vous avez aidé ils, elles ont aidé |
||
giúp, giúp đỡ ai làm gì | aider qqn à + infinitif | ||
Paul giúp tôi làm việc. | Paul m’aide à travailler. | ||
Bạn đến giúp đỡ tôi nhé. | Tu veux venir m’aider? | ||
quan sát, theo dõi | \ɔp.sɛʁ.ve\ | ngoại đt | observer |
\ob.sɛʁv\ \ob.sɛʁv\ \ob.sɛʁv\ \ob.sɛʁ.vɔ̃\ \ob.sɛʁ.ve\ \ob.sɛʁv\ |
j’observe tu observes il, elle, on observe nous observons vous observez ils, elles observent |
||
\op.sɛʁ.ve\ | j’ai observé tu as observé il, elle, on a observé nous avons observé vous avez observé ils, elles ont observé |
||
Quan sát tài liệu và trả lời những câu hỏi. | Observez le document et répondez aux questions | ||
cuối cùng, quyết định (m) | \de.fi.ni.tif\ | adjm | définitif |
cuối cùng, quyết định (f) | \de.fi.ni.tiv\ | adjf | définitive |
định nghĩa | \de.fi.ni.sjɔ̃\ | nf | (une, la) définition |
cuối cùng, quyết định | \de.fi.ni.tiv.mɑ̃\ | adv | définitivement |
Lisez les définitions et écoutez les mots à retrouver. Complétez la grille avec les mots correspondants. | |||
ô chữ (trò chơi) | \ɡʁij\ | nf | (une, la) grille |
Bổ sung (điều vào) bằng những từ tương ứng. | \kɔ.ʁɛs.pɔ̃.dɑ̃\ | Complétez la grille avec les mots correspondants. | |
tìm thấy, tìm ra, tìm được | \tʁu.ve\ | ngoại đt | trouver |
\tʁuv\ \tʁuv\ \tʁuv\ \tʁu.vɔ̃\ \tʁu.ve\ \tʁuv\ |
je trouve tu trouves il, elle, on trouve nous trouvons vous trouvez ils, elles trouvent |
||
\tʁu.ve\ | j’ai trouvé tu as trouvé il, elle, on a trouvé nous avons trouvé vous avez trouvé ils, elles ont trouvé |
||
Comment est-ce que tu trouves ce pantalon? | |||
tìm lại được, gặp lại, nhớ lại, nhớ ra, nhận ra | \ʁǝ.tʁu.ve\ | ngoại đt | retrouver |
\ʁe.tʁuv\ \ʁe.tʁuv\ \ʁe.tʁuv\ \ʁe.tʁu.vɔ̃\ \ʁe.tʁu.ve\ \ʁe.tʁuv\ |
je retrouve tu retrouves il, elle, on retrouve nous retrouvons vous retrouvez ils, elles retrouvent |
||
\ʁə.tʁu.ve\ | j’ai retrouvé tu as retrouvé il, elle, on a retrouvé nous avons retrouvé vous avez retrouvé ils, elles ont retrouvé |
||
Đọc các định nghĩa và nghe các từ được nhận ra | Lisez les définitions et écoutez les mots à retrouver | ||
tìm việc | v | chercher du travail | |
Tôi (đang) tìm việc | Je cherche du travail | ||
việc làm, sự dùng, sự sử dụng, cách sử dụng | \ɑ̃.plwa\ | nm | (un, l’) emploi |
1 việc làm | (un, l’) emploi | ||
Tôi không có việc làm. | Je n’ai pas d’emploi | ||
Je cherche du travail. Je n’ai pas d’emploi. Je suis au chômage. | |||
ở chợ | au marché | ||
chợ, thị trường | \maʁ.ʃe\ | (un, le) marché | |
chợ việc làm, thị trường việc làm | (un, le) marché du travail | ||
liên kết, kết hợp | \a.sɔ.sje\ | ngoại đt | associer |
\a.sɔ.si\ \a.sɔ.si\ \a.sɔ.si\ \a.sɔ.sjɔ̃\ \a.sɔ.sje\ \a.sɔ.si\ |
j’associe tu associes il, elle, on associe nous associons vous associez ils, elles associent |
||
Động từ associer ở thì quá khứ kép: | \a.sɔ.sje\ | Động tính từ quá khứ của động từ associer là: associé j’ai associé tu as associé il, elle, on a associé nous avons associé vous avez associé ils, elles ont associé |
|
liên kết, kết hợp cái gì với cái gì | associer qqch à qqch | ||
Regardez la vidéo. Associez les moments de la journée aux activités. | |||
sự kết hợp, hội, hiệp hội | \a.sɔ.sja.sjɔ̃\ | nf | (une, l’) association |
một sự kết hợp | (une, l’) association | ||
một hội phụ nữ | (une, l’) association de femmes | ||
cột (của bảng, cột nhà,…) | \kɔ.lɔn\ | (une, la) colonne | |
đánh dấu, đánh dấu gạch | \kɔ.ʃe\ | ngoại đt | cocher |
\kɔʃ\ \kɔʃ\ \kɔʃ\ \kɔ.ʃɔ̃\ \kɔ.ʃe\ \kɔʃ\ |
je coche tu coches il, elle, on coche nous cochons vous cochez ils, elles cochent |
||
Động từ cocher ở thì quá khứ kép: | \kɔ.ʃe\ | j’ai coché tu as coché il, elle, on a coché nous avons coché vous avez coché ils, elles ont coché |
|
chuyến đi công tác | \tuʁ.ne\ | nf | la tournée des bureaux |
kích chuột | \kli.ke\ | nội đt | cliquer |
\klik\ \klik\ \klik\ \kli.kɔ̃\ \kli.ke\ \klik\ |
je clique tu cliques il, elle, on clique nous cliquons vous cliquez ils, elles cliquent |
||
Động từ cliquer ở thì quá khứ kép | \kli.ke\ | j’ai cliqué tu as cliqué il, elle, on a cliqué nous avons cliqué vous avez cliqué ils, elles ont cliqué |
|
chẵn | \pɛʁ\ | adjm | pair |
số chẵn | nm | (un, le) pair | |
chẵn (adjf) | \pɛʁ\ | adjf | paire |
đôi, cặp | nf | ||
số chẵn | (un, le) pair (un, le) nombre pair |
||
đôi, cặp | (une, la) paire | ||
1 đôi giày | \su.lje\ | nf | une paire de soulieurs |
1 đôi bạn | une pair d’amis | ||
cặp kính, cái kính | une paire de lunettes | ||
đôi mắt đen | (une, la) paire d’yeux noirs | ||
giày | \su.lje\ | (un, le) soulieur (giày không cổ) (une, la) chaussure (giày, dép) |
|
giày thể thao | soulieurs de sport chaussures de sport |
||
cặp từ | (une, la) paire de mot | ||
những cặp từ | (des, les) paires de mots | ||
bến, ga, trạm | \sta.sjɔ̃\ | nf | (une, la) station |
bến xe buýt | nf | (une, la) station d’autobus | |
hình, ảnh, hình ảnh | \i.maʒ\ | nf | (une, l’) image |
đặt, để, bố trí, xếp chỗ ngồi | \pla.se\ | ngoại đt | placer |
\plas\ \plas\ \plas\ \pla.sɔ̃\ \pla.se\ \plas\ |
je place tu places il, elle, on place nous plaçons vous placez ils, elles placent |
||
Động từ placer ở thì quá khứ kép là: | \pla.se\ | j’ai placé tu as placé il, elle, on a placé nous avons placé vous avez placé ils, elles ont placé |
|
sự giúp đỡ | \ɛd\ | nf | (une, l’) aide |
người phụ việc | nm+f | (un, une, le, la) aide | |
hỏi ý kiến, tham khảo, tra | \kɔ̃.syl.te\ | ngoại đt | consulter |
\kɔ̃.sylt\ \kɔ̃.sylt\ \kɔ̃.sylt\ \kɔ̃.syl.tɔ̃\ \kɔ̃.syl.te\ \kɔ̃.sylt\ |
je consulte tu consultes il, elle, on consulte nous consultons vous consultez ils, elles consultent |
||
\kɔ̃.syl.te\ | j’ai consulté tu as consulté il, elle, on a consulté nous avons consulté vous avez consulté ils, elles ont consulté |
||
tham khảo phần trợ giúp | v | consulter l’aide | |
Hãy tham khảo phần trợ giúp. | Consultez l’aide. | ||
bổ sung | \kɔ̃.ple.te\ | v | compléter |
\kɔ̃.plɛt\ \kɔ̃.plɛt\ \kɔ̃.plɛt\ \kɔ̃.ple.tɔ̃\ \kɔ̃.ple.te\ \kɔ̃.plɛt\ |
je complète tu complètes il, elle, on complète nous complétons vous complétez ils, elles complètent |
||
Động từ compléter ở thì quá khứ kép: | \kɔ̃.ple.te\ | j’ai complété tu as complété il, elle, on a complété nous avons complété vous avez complété ils, elles ont complété |
|
Écoutez la vidéo et complétez les phrases avec les bons mots. | |||
theo (prep) | \sɥi.vɑ̃\ | prep | suivant |
tiếp theo, sau, sau đây (adjm) | adjm | ||
người tiếp theo, cái tiếp theo (m) | nm | (un, le) suivant | |
tiếp theo, sau, sau đây (adjf) | \sɥi.vɑ̃t\ | adjf | suivante |
tùy theo | prep | suivant que | |
Tùy theo nó tốt hay xấu. | suivant qu’il est bon ou mauvais | ||
trang tiếp theo, trang sau | (une, la) page suivante | ||
người tiếp theo | (un, le) suivant (une, la) personne suivante |
||
lần sau | la fois suivante | ||
động từ sau đây | (un, le) verbe suivant | ||
những động từ sau đây | les verbes suivants | ||
những động từ sau đây được chia ở thì hiện tại: | \kɔ̃.ʒy.ɡe\ | les verbes suivants conjugués au présent (Chú ý danh từ phía trước số nhiều nên conjugués ở số nhiều) |
|
chia (động từ) | \kɔ̃.ʒy.ɡe\ | ngoại đt | conjuguer |
\kɔ̃.ʒyɡ\ \kɔ̃.ʒyɡ\ \kɔ̃.ʒyɡ\ \kɔ̃.ʒy.ɡɔ̃\ \kɔ̃.ʒy.ɡe\ \kɔ̃.ʒyɡ\ |
je conjugue tu conjugues il, elle, on conjugue nous conjuguons vous conjuguez ils, elles conjuguent |
||
Động từ conjuguer ở thì quá khứ kép: | \kɔ̃.ʒy.ɡe\ | j’ai conjugué tu as conjugué il, elle, on a conjugué nous avons conjugué vous avez conjugué ils, elles ont conjugué |
Like và chia sẻ cho bạn bè:
1 Response
[…] – Từ vựng tiếng Pháp 23 […]