Từ vựng tiếng Pháp 24
Từ vựng tiếng Pháp 24
Que dit-on au début du repas ? Bon appétit ! |
|||
\tʃin\ | Que dit-on avant de boire la première fois ? (2 réponses) Tchin ! Tchin ! Santé ! |
||
Que dit-on quand on aime le repas ? (2 réponses) C’est bon. C’est délicieux. |
|||
phần đầu, lúc đầu, bước đầu | \de.by\ | nm | (un, le) début |
phần đầu của một cuốn sách | le début d’un livre | ||
vào đầu tuần | adv | en début de semaine | |
đầu tháng | nm | le début du mois | |
lúc đầu, vào lúc đầu | adv | au début | |
vào lúc đầu bữa ăn | au début du repas | ||
trong bữa ăn | pendant le repas | ||
vào cuối bữa ăn | à la fin du repas | ||
từ đầu đến cuối | adv | du début à la fin | |
bình minh (lúc đầu buổi sáng) | nm | le début du jour | |
Thụy Điển | \sɥɛd\ | nf | (la) Suède |
Ở Thụy Điển | en Suède | ||
suédois | \sɥe.dwa\ | adjm (sl+pl) | thuộc Thụy Điển |
nm (sl+pl) | người Thụy Điển, tiếng Thụy Điển | ||
suédoise | \sɥe.dwaz\ | adjf | thuộc Thụy Điển (f) |
nf | người Thụy Điển | ||
Tôi là người Thụy Điển. | Je suis suédois(e) | ||
chủ nhân, chủ nhà, nước chủ nhà, khách | \ot\ | nm | (un, l’) hôte |
bà chủ nhà, cô phục vụ, cô tiếp viên | \o.tɛs\ ou \ɔ.tɛs\ | nf | (une, l’) hôtesse |
cô tiếp viên hàng không | nf | (une, l’) hôtesse de l’air | |
là khách của chính phủ | être l’hôte du gouvernement | ||
Le Portugal est l’hôte de l’UEFA EURO 2004 | |||
nước Xê nê gan | \se.ne.ɡal\ | nm | (le) Sénégal |
ở Xê nê gan | au Sénégal | ||
thuộc Xê nê gan (m) | \se.ne.ga.lɛ\ | adjm (sl+pl) | sénégalais |
người Xê nê gan (m) | nm (sl+pl) | ||
thuộc Xê nê gan (f) | \se.ne.ga.lɛz\ | adjf | sénégalaise |
người Xê nê gan (f) | nf | ||
nhãn, lễ nghi, nghi thức | \e.ti.kɛt\ | nf | (une, l’) étiquette |
Giá ở trên nhãn | Le prix est sur l’étiquette. | ||
giá, giá trị, phần thưởng, giải thưởng | \pʁi\ | nm (sl+pl) | (un, le) prix |
chính phủ | \ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃\ | nm | (un, le) gouvernement |
thuộc chính phủ, hành pháp (adjm) | \ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃.tal\ | adjm | gouvernemental |
thuộc chính phủ, hành pháp (adjf) | \ɡu.vɛʁ.nə.mɑ̃.tal\ | adjf | gouvernementale |
thước kẻ, quy tắc | \ʁɛɡl\ | nf | (une, la) règle |
sự nâng cốc chúc mừng, lát bánh mì nướng | \tost\ | nm | (un, le) toast |
rõ ràng, dứt khoát, hình thức, chính thức (adjm) | \fɔʁ.mɛl\ | adjm | formel |
rõ ràng, dứt khoát, hình thức, chính thức (adjf) | \fɔʁ.mɛl\ | adjf | formelle |
rõ ràng, dứt khoát, hình thức, chính thức (adv) | \fɔʁ.mɛl.mɑ̃\ | adv | formellement |
thiếu, vắng mặt (adjm) | \mɑ̃.kɑ̃\ | adjm | manquant |
người vắng mặt, thứ còn thiếu (nm) | nm | (un, le) manquant | |
thiếu, vắng mặt (adjf) | \mɑ̃.kɑ̃t\ | adjf | manquante |
người vắng mặt (nf) | nf | (une, la) manquante | |
những từ còn thiếu | (des, les) mots manquants | ||
Écoutez les phrases et écrivez les mots manquants | |||
những học sinh vắng mặt | \e.lɛv\ | élèves manquants | |
học sinh | \e.lɛv\ | nm+f | (un, une, l’) élève |
hội phụ huynh học sinh | nf | (une, l’) association de parents d’élèves | |
tổ chức, lập | \kɔ̃s.ti.tɥe\ | ngoại đt | constituer |
\kɔ̃s.ti.ty\ \kɔ̃s.ti.ty\ \kɔ̃s.ti.ty\ \kɔ̃s.ti.tɥɔ̃\ \kɔ̃s.ti.tɥe\ \kɔ̃s.ti.ty\ |
je constitue tu constitues il, elle, on constitue nous constituons vous constituez ils, elles constituent |
||
động tính từ quá khứ của động từ constituer: | \kɔ̃s.ti.tɥe\ | constitué | |
động từ constituer ở thì quá khứ kép: | \kɔ̃s.ti.tɥe\ | j’ai constitué tu as constitué il, elle, on a constitué nous avons constitué vous avez constitué ils, elles ont constitué |
|
lập một chính phủ | v | constituer un gouvernement | |
tổ chức lại, lập lại, khôi phục lại, hồi phục | \ʁǝ.kɔ̃s.ti.tɥe\ | v | reconstituer |
\ʁə.kɔ̃s.ti.ty\ \ʁə.kɔ̃s.ti.ty\ \ʁə.kɔ̃s.ti.ty\ \ʁə.kɔ̃s.ti.tɥɔ̃\ \ʁə.kɔ̃s.ti.tɥe\ \ʁə.kɔ̃s.ti.ty\ |
je reconstitue tu reconstitues il, elle, on reconstitue nous reconstituons vous reconstituez ils, elles reconstituent |
||
động tính từ quá khứ của động từ reconstituer: | \ʁǝ.kɔ̃s.ti.tɥe\ | reconstitué | |
động từ reconstituer ở thì quá khứ kép: | \ʁǝ.kɔ̃s.ti.tɥe\ | j’ai reconstitué tu as reconstitué il, elle, on a reconstitué nous avons reconstitué vous avez reconstitué ils, elles ont reconstitué |
|
Regardez les photos et écoutez les phrases. Reconstituez la phrase que vous avez entendue. | |||
sự khát, sự khát khao | \swaf\ | nf | (une, la) soif |
khát | v | avoir soif | |
rất khát | avoir très soif | ||
\ɛ.mə.ʁɛ\ | Est-ce que tu as soif ? Oui ! J’ai très soif. J’aimerais un verre d’eau s’il te plaît. | ||
Est-ce que vous avez soif ? Vous avez soif ? Nous avons soif. |
|||
J’ai soif aussi, est-ce qu’il y a de l’eau ? | |||
ví dụ về Il y a | Il n’y a pas de pain. Il y a du pain et des œufs sur la table. Il y a aussi une bouteille de jus d’orange. |
||
ví dụ về faim | Est-ce que tu as faim? Le petit-déjeuner est prêt. | ||
thịt gà, gà tơ | \pu.lɛ\ | nm | (un, le, du) poulet |
tủ lạnh, thịt đông lạnh | \fʀiɡo\ | nm | (un, le) frigo |
ăn thịt gà | v | manger du poulet | |
Est-ce que vous avez faim ? J’ai du poulet dans le frigo. | |||
Tu as encore du café ? | |||
sự mô tả, đoạn văn mô tả | \dɛs.kʁip.sjɔ̃\ | nf | (une, la) description |
Lisez les descriptions. Associez chaque description à la bonne photo. Vous pouvez consulter l’aide. | |||
tiêu đề, tên, chứng khoán | \titʁ\ | nm | (un, le) titre |
sự phát, buổi phát, đoạn phát (phát thanh, truyền hình) | \e.mi.sjɔ̃\ | nf | (une, l’) émission |
Quel est le titre de l’émission? Alerte Terre. |
|||
báo động, đặt trong tình trạng báo động | \a.lɛʁ.te\ | ngoại đt | alerter |
\a.lɛʁt\ \a.lɛʁt\ \a.lɛʁt\ \a.lɛʁ.tɔ̃\ \a.lɛʁ.te\ \a.lɛʁt\ |
j’alerte tu alertes il, elle, on alerte nous alertons vous alertez ils, elles alertent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ alerter là: | \a.lɛʁ.te\ | alerté | |
Động từ alerter ở thì quá khứ kép là: | \a.lɛʁ.te\ | j’ai alerté tu as alerté il, elle, on a alerté nous avons alerté vous avez alerté ils, elles ont alerté |
|
phản xạ | \ʁe.flɛks\ | nm | (un, le) réflexe |
sinh thái học | \e.kɔ.lɔ.ʒi\ | nf | (une, l’) écologie |
thuộc sinh thái học | \e.kɔ.lɔ.ʒik\ | adjm+f | écologique |
sinh học | \bjɔ.lɔ.ʒi\ | nf | (une, la) biologie |
thuộc sinh học | \bjɔ.lɔ.ʒik\ | adjm+f | biologique |
những phản xạ sinh thái học | des réflexes écologiques | ||
des réflexes écologiques à la maison, dans les transports | |||
lãng phí, bỏ phí, phí | \ɡas.pi.je\ | ngoại đt | gaspiller |
\ɡas.pij\ \ɡas.pij\ \ɡas.pij\ \ɡas.pi.jɔ̃\ \ɡas.pi.je\ \ɡas.pij\ |
je gaspille tu gaspilles il, elle, on gaspille nous gaspillons vous gaspillez ils, elles gaspillent |
||
Động tính từ quá khứ của động từ gaspiller là: | \ɡas.pi.je\ | gaspillé | |
Động từ gaspiller ở thì quá khứ kép: | j’ai gaspillé tu as gaspillé il, elle, on a gaspillé nous avons gaspillé vous avez gaspillé ils, elles ont gaspillé |
||
ăn, uống, dùng, tiêu thụ | \kɔ̃.sɔ.me\ | nội/ ngoại đt | consommer |
\kɔ̃.sɔm\ \kɔ̃.sɔm\ \kɔ̃.sɔm\ \kɔ̃.sɔ.mɔ̃\ \kɔ̃.sɔ.me\ \kɔ̃.sɔm\ |
je consomme tu consommes il, elle, on consomme nous consommons vous consommez ils, elles consomment |
||
Động tính từ quá khứ của động từ consommer: | \kɔ̃.sɔ.me\ | ||
Động từ consommer ở thì quá khứ kép: | \kɔ̃.sɔ.me\ | j’ai consommé tu as consommé il, elle, on a consommé nous avons consommé vous avez consommé ils, elles ont consommé |
|
tái chế | \ʁə.si.kle\ | ngoại đt | recycler |
\ʁə.sikl\ \ʁə.sikl\ \ʁə.sikl\ \ʁə.si.klɔ̃\ \ʁə.si.kle\ \ʁə.sikl\ |
je recycle tu recycles il, elle, on recycle nous recyclons vous recyclez ils, elles recyclent |
||
động tính từ quá khứ của động từ recycler: | \ʁə.si.kle\ | recyclé | |
động từ recycler ở thì quá khứ kép: | \ʁə.si.kle\ | j’ai recyclé tu as recyclé il, elle, on a recyclé nous avons recyclé vous avez recyclé ils, elles ont recyclé |
|
in | \ɛ̃.pʁi.me\ | ngoại đt | imprimer |
\ɛ̃.pʁim\ \ɛ̃.pʁim\ \ɛ̃.pʁim\ \ɛ̃.pʁi.mɔ̃\ \ɛ̃.pʁi.me\ \ɛ̃.pʁim\ |
j’imprime tu imprimes il, elle, on imprime nous imprimons vous imprimez ils, elles impriment |
||
động tính từ quá khứ của động từ imprimer: | \ɛ̃.pʁi.me\ | imprimé | |
động từ imprimer ở thì quá khứ kép: | \ɛ̃.pʁi.me\ | j’ai imprimé tu as imprimé il, elle, on a imprimé nous avons imprimé vous avez imprimé ils, elles ont imprimé |
|
in một cuốn sách | imprimer un livre | ||
in một hình ảnh | imprimer une image | ||
trang mặt trước (của tờ giấy) | \ʁɛk.to\ | nm | (un, le) recto |
trang mặt sau (của tờ giấy) | \vɛʁ.so\ | nm | (un, le) verso |
hai mặt | nm | recto-verso | |
in hai mặt | v | imprimer recto-verso | |
sự in hai mặt | \ɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃\ | nf | (une, l’) impression recto-verso (une, l’) impression recto et verso |
in một mặt | v | imprimer recto | |
sự in một mặt | nf | (une, l’) impression recto | |
phô tô 1 mặt | photocopier recto | ||
phô tô 2 mặt | photocopier recto-verso | ||
phô tô | \fo.to.kɔ.pje\ | ngoại đt | photocopier |
\fɔ.tɔ.kɔ.pi\ ou \fo.to.kɔ.pi\ \fɔ.tɔ.kɔ.pi\ \fɔ.tɔ.kɔ.pi\ \fɔ.tɔ.kɔ.pjɔ̃\ \fɔ.tɔ.kɔ.pje\ \fɔ.tɔ.kɔ.pi\ |
je photocopie tu photocopies il, elle, on photocopie nous photocopions vous photocopiez ils, elles photocopient |
||
động tính từ quá khứ của động từ photocopier: | \fɔ.tɔ.kɔ.pje\ | photocopié | |
động từ photocopier ở thì quá khứ kép: | \fɔ.tɔ.kɔ.pje\ | j’ai photocopié tu as photocopié il, elle, on a photocopié nous avons photocopié vous avez photocopié ils, elles ont photocopié |
|
sự in, ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng | \ɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃\ | nf | (une, l’) impression |
copy, sao, chép, sao chép, bắt chước | \kɔ.pje\ | ngoại đt | copier |
\kɔ.pi\ \kɔ.pi\ \kɔ.pi\ \kɔ.pjɔ̃\ \kɔ.pje\ \kɔ.pi\ |
je copie tu copies il, elle, on copie nous copions vous copiez ils, elles copient |
||
động tính từ quá khứ của động từ copier: | \kɔ.pje\ | copié | |
động từ copier ở thì quá khứ kép là: | \kɔ.pje\ | j’ai copié tu as copié il, elle, on a copié nous avons copié vous avez copié ils, elles ont copié |
|
dán | \kɔ.le\ | ngoại đt | coller |
\kɔl\ \kɔl\ \kɔl\ \kɔ.lɔ̃\ \kɔ.le\ \kɔl\ |
je colle tu colles il, elle, on colle nous collons vous collez ils, elles collent |
||
động tính từ quá khứ của động từ coller: | \kɔ.le\ | collé | |
động từ coller ở thì quá khứ kép: | \kɔ.le\ | j’ai collé tu as collé il, elle, on a collé nous avons collé vous avez collé ils, elles ont collé |
|
tránh, tránh mặt | \e.vi.te\ | ngoại đt | éviter |
\e.vit\ \e.vit\ \e.vit\ \e.vi.tɔ̃\ \e.vi.te\ \e.vit\ |
j’évite tu évites il, elle, on évite nous évitons vous évitez ils, elles évitent |
||
động tính từ quá khứ của động từ éviter: | \e.vi.te\ | évité | |
động từ éviter ở thì quá khứ kép là: | \e.vi.te\ | j’ai évité tu as évité il, elle, on a évité nous avons évité vous avez évité ils, elles ont évité |
|
kiểu, lối, loại, thể loại, giống | \ʒɑ̃ʁ\ | nm | (un, le) genre |
Quel est le genre de ce document? Un reportage. |
|||
nghề phóng viên, bài phóng sự | \ʁə.pɔʁ.taʒ\ | nm | (un, le) reportage |
một bài phóng sự | un reportage | ||
1 bài phóng sự hay | (un, le) reportage intéressant | ||
phóng viên | \ʁə.pɔʁ.tɛʁ\ | nm+f | (un, le, une, la) reporter |
phóng viên truyền hình | nm+f | (un, une, le, la) reporter à la télévision | |
anh ấy là phóng viên | il est reporter | ||
chị ấy là phóng viên | elle est reporter | ||
Anh ấy là phóng viên truyền hình. | Il est reporter à la télévision. | ||
Bài phóng sự đã xảy ra ở đâu? (câu hỏi đảo ngữ) Bài phóng sự đã xảy ra ở LIFDED, một hội của phụ nữ. |
Où se passe le reportage? Le reportage se passe à la LIFDED, une association de femmes |
||
Où se passe le reportage ? Au bureau. |
|||
máy in | \ɛ̃.pʁi.mɑ̃t\ | nf | (une, l’) imprimante |
thùng rác, bãi rác, nơi đổ rác | \pu.bɛl\ | nf | (une, la) poubelle |
bãi rác của (một) thành phố | nf | (une, la) poubelle d’une ville | |
xe rác | nf | (une, la) voiture poubelles | |
vứt vào thùng rác | v | mettre dans la poubelle | |
tai, lá, cánh hoa, giấy, tờ, tờ giấy | \fœj\ | nf | (une, la) feuille |
máy phô tô copy | \fɔ.tɔ.kɔ.pjøz\ | nf | (une, la) photocopieuse |
thư, thư tín, chuyến thư, mục (trên báo) | \ku.ʁje\ | nm | (un, le) courrier |
thư điện tử | \e.lɛk.tʁɔ.nik\ \mel\ |
nm | (un, le) courrier électronique (un, le) mél |
điện tử học | \e.lɛk.tʁɔ.nik\ | nf | (une, l’) électronique |
thuộc điện tử | adjm+f | électronique | |
ngân hàng điện tử | nf | (une, la) banque électronique | |
chữ, thư | \lɛtʁ\ | nf | (une, la) lettre |
1 thư | une /la lettre | ||
thư mời | (une, la) lettre d’invitation | ||
chữ hoa | nf | une /la capitale une /la lettre capitale |
|
ở cuối thư | au bas de la lettre | ||
Tôi bắt đầu viết thư. | Je me mets à écrire des lettres. | ||
Le bureau, C’est l’endroit où on travaille. | |||
thư | \mɛl\ | (un, le) courrier (une, la) lettre (un, le) mail |
Like và chia sẻ cho bạn bè: