Từ vựng tiếng Pháp 25
Từ vựng tiếng Pháp 25
chép lại, ghi lại, sao lại | \tʁɑ̃s.kʁiʁ\ | ngoại đt | transcrire |
\tʁɑ̃s.kʁi\ \tʁɑ̃s.kʁi\ \tʁɑ̃s.kʁi\ \tʁɑ̃s.kʁi.vɔ̃\ \tʁɑ̃s.kʁi.ve\ \tʁɑ̃s.kʁiv\ |
je transcris tu transcris il, elle, on transcrit nous transcrivons vous transcrivez ils, elles transcrivent |
||
động tính từ quá khứ của động từ transcrire: | \tʁɑ̃s.kʁi\ | transcrit | |
động từ transcrire ở thì quá khứ kép: | \tʁɑ̃s.kʁi\ | j’ai transcrit tu as transcrit il, elle, on a transcrit nous avons transcrit vous avez transcrit ils, elles ont transcrit |
|
sự chép lại, sự ghi lại, sự sao lại | \tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃\ | nf | (une, la) transcription |
khoảng, khoảng chừng | \ɑ̃.vi.ʁɔ̃\ | adv | environ |
vùng xung quanh, vùng phụ cận (số nhiều) | nm.pl | (des, les) environs | |
vào khoảng, gần | aux environs de + danh từ chỉ thời gian | ||
gần trưa | aux environs de midi | ||
vùng xung quanh thành phố | nm.pl | les environs de la ville | |
trong khoảng 15 phút | pendant environ 15 minutes | ||
tô màu, nhuộm màu, nhuộm | \kɔ.lɔ.ʁe\ | ngoại đt | colorer |
\kɔ.lɔʁ\ \kɔ.lɔʁ\ \kɔ.lɔʁ\ \kɔ.lɔ.ʁɔ̃\ \kɔ.lɔ.ʁe\ \kɔ.lɔʁ\ |
je colore tu colores il, elle, on colore nous colorons vous colorez ils, elles colorent |
||
động tính từ quá khứ của động từ colorer: | \kɔ.lɔ.ʁe\ | coloré | |
động từ colorer ở thì quá khứ kép: | \kɔ.lɔ.ʁe\ | j’ai coloré tu as coloré il, elle, on a coloré nous avons coloré vous avez coloré ils, elles ont coloré |
|
bánh quy bơ | \bis.kɥi\ | nm | (un, le) biscuit au beurre |
lò sưởi | \pwal\ | nm | (un, le) poêle |
cái chảo (có cán) | \pwal\ | nf | (une, la) poêle |
trên chảo, trong chảo | dans une/ la poêle | ||
cho gia vị (nấu ăn) | \a.sɛ.zɔ.ne\ | ngoại đt | assaisonner |
\a.sɛ.zɔn\ \a.sɛ.zɔn\ \a.sɛ.zɔn\ \a.sɛ.zɔ.nɔ̃\ \a.sɛ.zɔ.ne\ \a.sɛ.zɔn\ |
j’assaisonne tu assaisonnes il, elle, on assaisonne nous assaisonnons vous assaisonnez ils, elles assaisonnent |
||
động tính từ quá khứ của động từ assaisonner: | \a.sɛ.zɔ.ne\ | assaisonné | |
động từ assaisonner ở thì quá khứ kép: | \a.sɛ.zɔ.ne\ | j’ai assaisonné tu as assaisonné il, elle, on a assaisonné nous avons assaisonné vous avez assaisonné ils, elles ont assaisonné |
|
bằng, bằng phẳng, nhạt, nhạt nhẽo (adjm ) | \pla\ | adjm | plat |
cái đĩa, món ăn | nm | (un, le) plat | |
bằng, bằng phẳng, nhạt, nhạt nhẽo (adjf ) | \plat\ | adjf | plate |
trên đĩa, trong đĩa | dans un/ le plat | ||
Mettre les morceaux de renne dans un plat | |||
sự nấu chín, sự chín, sự nung | \kɥi.sɔ̃\ | nf | (une, la) cuisson |
độ (đơn vị đo góc, nhiệt độ), bậc (cầu thang, phương trình), cấp, mức | \də.ɡʁe\ | nm | (un, le) degré |
lò, lò nướng (lò nướng thức ăn, lò gạch,…) | \fuʁ\ | nm | (un, le) four |
bỏ vào lò nướng | v | mettre au four | |
bỏ cái gì vào lò nướng | v | mettre qqch au four | |
nung trước | \pʁe.ʃo.fe\ | ngoại đt | préchauffer |
\pʁe.ʃof\ \pʁe.ʃof\ \pʁe.ʃof\ \pʁe.ʃo.fɔ̃\ \pʁe.ʃo.fe\ \pʁe.ʃof\ |
je préchauffe tu préchauffes il, elle, on préchauffe nous préchauffons vous préchauffez ils, elles préchauffent |
||
động tính từ quá khứ của động từ préchauffer là: | \pʁe.ʃo.fe\ | préchauffé | |
động từ préchauffer ở thì quá khứ kép: | \pʁe.ʃo.fe\ | j’ai préchauffé tu as préchauffé il, elle, on a préchauffé nous avons préchauffé vous avez préchauffé ils, elles ont préchauffé |
|
phương pháp, cách nấu nướng, công thức pha chế thuốc, sự thu, thu nhập | \ʁə.sɛt\ | nf | (une, la) recette |
cách nấu ăn | nf | (une, la) recette de cuisine | |
bỏ muối vào, cho muối vào, muối, ướp muối | \sa.le\ | ngoại đt | saler |
\sal\ \sal\ \sal\ \sa.lɔ̃\ \sa.le\ \sal\ |
je sale tu sales il, elle, on sale nous salons vous salez ils, elles salent |
||
động tính từa quá khứ của động từ saler: | \sa.le\ | salé | |
động từ saler ở thì quá khứ kép: | \sa.le\ | j’ai salé tu as salé il, elle, on a salé nous avons salé vous avez salé ils, elles ont salé |
|
bột, hồ, bột nhào, bột nhão | \pɑt\ | nf | (une, la) pâte |
thêm | \a.ʒu.te\ | ngoại đt | ajouter |
\a.ʒut\ \a.ʒut\ \a.ʒut\ \a.ʒu.tɔ̃\ \a.ʒu.te\ \a.ʒut\ |
j’ajoute tu ajoutes il, elle, on ajoute nous ajoutons vous ajoutez ils, elles ajoutent |
||
động tính từ quá khứ của động từ ajouter: | \a.ʒu.te\ | ajouté | |
động từ ajouter ở thì quá khứ kép: | \a.ʒu.te\ | j’ai ajouté tu as ajouté il, elle, on a ajouté nous avons ajouté vous avez ajouté ils, elles ont ajouté |
|
thêm bột | ajouter des pâtes | ||
để, để lại, để mất | \lɛ.se\ | ngoại đt | laisser |
\lɛs\ \lɛs\ \lɛs\ \lɛ.sɔ̃\ \lɛ.se\ \lɛs\ |
je laisse tu laisses il, elle, on laisse nous laissons vous laissez ils, elles laissent |
||
động tính từ quá khứ của động từ laisser: | \lɛ.se\ | laissé | |
động từ laisser ở thì quá khứ kép: | \lɛ.se\ | j’ai laissé tu as laissé il, elle, on a laissé nous avons laissé vous avez laissé ils, elles ont laissé |
|
nấu, chín, nung | \kɥiʁ\ | ngoại/ nội đt | cuire |
\kɥi\ \kɥi\ \kɥi\ \kɥi.zɔ̃\ \kɥi.ze\ \kɥi.z\ |
je cuis tu cuis il, elle, on cuit nous cuisons vous cuisez ils, elles cuisent |
||
động tính từ quá khứ của động từ cuire: | \kɥi\ | cuit | |
động từ cuire ở thì quá khứ kép: | \kɥi\ | j’ai cuit tu as cuit il, elle, on a cuit nous avons cuit vous avez cuit ils, elles ont cuit |
|
laisser cuire 7 minutes | |||
chặt, cắt, thái, chia rẽ, cách ly | \ku.pe\ | ngoại/ nội đt | couper |
\kup\ \kup\ \kup\ \ku.pɔ̃\ \ku.pe\ \kup\ |
je coupe tu coupes il, elle, on coupe nous coupons vous coupez ils, elles coupent |
||
động tính từ quá khứ của động từ couper: | \ku.pe\ | coupé | |
động từ couper ở thì quá khứ kép: | \ku.pe\ | j’ai coupé tu as coupé il, elle, on a coupé nous avons coupé vous avez coupé ils, elles ont coupé |
|
cắt làm 2 | couper en deux | ||
cắt bánh ga tô thành 6 phần | couper un gâteau en six | ||
nấu chín | v | faire cuire | |
đánh, đập, đập vào, va vào, vỗ | \batʁ\ | ngoại/ nội đt | battre |
\ba\ \ba\ \ba\ \ba.tɔ̃\ \ba.te\ \bat\ |
giống mettre je bats tu bats il, elle, on bat nous battons vous battez ils, elles battent |
||
động tính từ quá khứ của động từ battre: | \ba.ty\ | battu | |
động từ battre ở thì quá khứ kép: | \ba.ty\ | j’ai battu tu as battu il, elle, on a battu nous avons battu vous avez battu ils, elles ont battu |
|
nhẹ, ngọt, dịu dàng, hiền lành, dịu, êm dịu (adjm ) | \du\ | adjm (sl+pl) | doux |
nhẹ, ngọt, dịu dàng, hiền lành, dịu, êm dịu (f) | \dus\ | adjf | douce |
nhẹ nhàng, dịu dàng, êm đềm, êm | \dus.mɑ̃\ | adv | doucement |
đập nhẹ | v | battre doucement | |
nói dịu dàng | v | parler battre doucement | |
hát êm đềm | v | chanter battre doucement | |
Vous pouvez consulter la transcription | |||
dạy dỗ, giáo dục, huấn luyện | \ɛ̃s.tʁɥiʁ\ | ngoại đt | instruire |
\ɛ̃s.tʁɥi\ \ɛ̃s.tʁɥi\ \ɛ̃s.tʁɥi\ \ɛ̃s.tʁɥi.zɔ̃\ \ɛ̃s.tʁɥi.ze\ \ɛ̃s.tʁɥiz\ |
j’instruis tu instruis il, elle, on instruit nous instruisons vous instruisez ils, elles instruisent |
||
động tính từ quá khứ của động từ instruire: | \ɛ̃s.tʁɥi\ | instruit | |
động từ instruire ở thì quá khứ kép: | \ɛ̃s.tʁɥi\ | j’ai instruit tu as instruit il, elle, on a instruit nous avons instruit vous avez instruit ils, elles ont instruit |
|
sự dạy dỗ, sự giáo dưỡng, học thức, kiến thức, lời chỉ dẫn, hướng dẫn, thông tư; chỉ thị (số nhiều) | \ɛ̃s.tʁyk.sjɔ̃\ | nf | (une, l’) instruction |
giai đoạn | \e.tap\ | nf | (une, l’) étape |
sự chuẩn bị, sự sửa soạn, sự sắp đặt | \pʁe.pa.ʁa.sjɔ̃\ | nf | (une, la) préparation |
những giai đoạn chuẩn bị | les étapes de la préparation | ||
đặt lại, để lại, hoãn, hoãn lại | \ʁə.mɛtʁ\ ou \ʁmɛtʁ\ | ngoại/ nội đt | remettre |
\ʁəmɛ\ \ʁəmɛ\ \ʁəmɛ\ \ʁə.mɛ.tɔ̃\ \ʁə.mɛ.te\ \ʁəmɛt\ |
je remets tu remets il, elle, on remet nous remettons vous remettez ils, elles remettent |
||
động tính từ quá khứ của động từ remettre: | \ʁə.mi\ | remis | |
động từ remettre ở thì quá khứ kép: | \ʁə.mi\ | j’ai remis tu as remis il, elle, on a remis nous avons remis vous avez remis ils, elles ont remis |
|
thứ tự, trật tự, đoàn (kiến trúc sư), hội (luật sư), huân chương, lệnh | \ɔʁdʁ\ | nm | (un, l’) ordre |
thứ tự đúng | le bon ordre | ||
nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng | \ɡu.te\ | ngoại/ nội đt | goûter |
\ɡut\ \ɡut\ \ɡut\ \ɡu.tɔ̃\ \ɡu.te\ \ɡut\ |
je goûte tu goûtes il, elle, on goûte nous goûtons vous goûtez ils, elles goûtent |
||
động tính từ quá khứ của động từ goûter: | \ɡu.te\ | goûté | |
động từ goûter ở thì quá khứ kép: | \ɡu.te\ | j’ai goûté tu as goûté il, elle, on a goûté nous avons goûté vous avez goûté ils, elles ont goûté |
|
đầu bếp, sách dạy nấu ăn | \kɥi.zi.nje\ | nm | (un, le) cuisinier |
đầu bếp (nf) | \kɥi.zi.njɛʁ\ | nf | (une, la) cuisinière |
bếp, nhà bếp, món ăn | \kɥi.zin\ | nf | (une, la) cuisine |
ăn trong bếp | manger à la cuisine | ||
ở trong bếp | être à la cuisine | ||
nấu ăn | v | faire la cuisine | |
ăn món ăn ngon | v | manger de bonne cuisine | |
sách dạy nấu ăn | nm | (un, le) cuisinier (un, le) livre de cuisine |
|
tôi thích nấu ăn | J’aime faire la cuisine | ||
vô cùng, hết sức | \ɛ̃.fi.ni.mɑ̃\ | adv | infiniment |
vô cùng cảm ơn bạn | merci infiniment bien merci infiniment |
||
nghệ thuật nấu ăn ngon | \ɡas.tʁɔ.nɔ.mi\ | nf | (une, la) gastronomie |
nguyên tố (hóa học), yếu tố, thành phần, phần tử; đơn vị (quân sự) | \e.le.mɑ̃\ | nm | (un, l’) élément |
Regardez la vidéo et placez chaque élément dans la bonne colonne. | |||
cái nĩa | \fuʁ.ʃɛt\ | nf | (une, la) fourchette |
cái bát | \bɔl\ | nm | (un, le) bol |
cái thìa | \kɥi.jɛʁ\ | nf | (une, la) cuillère |
cái thìa to | nf | (une, la) grande cuillère | |
cái thìa nhỏ | nf | (une, la) petite cuillère | |
cốc, thủy tinh, kính, mặt kính, cái kính (đeo mắt – số nhiều) | \vɛʁ\ | nm | (un, le)verre |
verres | \vɛʁ\ | nm.pl | số nhiều của verre, kính (đeo mắt) |
1 cốc | \vɛʁ\ | nm | (un, le) verre |
uống một cốc ở quán cà phê ở ga | prendre un verre au café de la gare. | ||
uống 1 cốc | boire /prendre un verre | ||
cốc rượu | (un, le) verre à vin | ||
cốc nước | (un, le) verre à eau | ||
con dao | \ku.to\ | nm | (un, le) couteau |
những con dao (pl) | \ku.to\ | (des, les) couteaux | |
cái đĩa | \a.sjɛt\ | nf | (une, l’) assiette |
khăn mặt, khăn ăn, cặp | \sɛʁ.vjɛt\ | nf | (une, la) serviette |
cái tách, cái chén | \tɑs\ | nf | (une, la) tasse |
tách cà phê | (une, la) tasse à café | ||
chén trà | (une, la) tasse de thé | ||
quả cam | \ɔ.ʁɑ̃ʒ\ | nf | (une, l’) orange |
màu da cam (nm) | nm | (un, l’) orange | |
màu da cam (adjm+f) | adjm | orange | |
Tu as une orange ? Il a l’orange ? |
|||
bay (chim, máy bay), chạy như bay, ăn cắp, ăn trộm, bóc, bóc lột | \vɔ.le\ | nội/ ngoại đt | voler |
\vɔl\ \vɔl\ \vɔl\ \vɔ.lɔ̃\ \vɔ.le\ \vɔl\ |
je vole tu voles il, elle, on vole nous volons vous volez ils, elles volent |
||
động tính từ quá khứ của động từ voler: | \vɔ.le\ | volé | |
động từ voler ở thì quá khứ kép: | \vɔ.le\ | j’ai volé tu as volé il, elle, on a volé nous avons volé vous avez volé ils, elles ont volé |
|
Il a volé une orange ? Elle a volé l’orange ? Tu_as volé_une orange. |
|||
thẳng, trực tiếp, hoàn toàn, thẳng thắn (tính cách) (adjm) | \di.ʁɛkt\ | adjm | direct |
thẳng, trực tiếp, hoàn toàn, thẳng thắn (tính cách) (adjf) | \di.ʁɛkt\ | adjf | directe |
thẳng, trực tiếp, hoàn toàn (adv) | \di.ʁɛk.tə.mɑ̃\ | adv | directement |
trực tiếp (phát thanh, truyền hình) (adv) | directement en direct |
||
đi theo, theo, tiếp theo, tiếp tục | \sɥivʁ\ | v | suivre |
\sɥi\ \sɥi\ \sɥi\ \sɥi.vɔ̃\ \sɥi.ve\ \sɥiv\ |
je suis tu suis il, elle, on suit nous suivons vous suivez ils, elles suivent |
||
động tính từ quá khứ của động từ suivre: | \sɥi.vi\ | suivi | |
động từ suivre ở thì quá khứ kép: | j’ai suivi tu as suivi il, elle, on a suivi nous avons suivi vous avez suivi ils, elles ont suivi |
||
đi theo đường…. | suivre la rue… | ||
đi theo đường Paradis | suivre la rue Paradis | ||
Rẽ phải và đi theo đường Paradis đến cuối cùng. | Prenez à droite et suivez la rue Paradis jusqu’au bout. | ||
nối tiếp nhau, kế tiếp nhau | \sə sɥivʁ\ | đt phản thân | se suivre |
\sɥi\ \sɥi\ \sɥi\ \sɥi.vɔ̃\ \sɥi.ve\ \sɥiv\ |
je me suis tu te suis il, elle, on se suit nous nous suivons vous vous suivez ils, elles se suivent |
||
động từ se suivre ở thì quá khứ kép: | \sə sɥi.vi\ | je me suis suivi tu t’es suivi il, elle, on s’est suivi nous nous sommes suivis vous vous êtes suivis ils, elles se sont suivis |
|
nguyên âm | \vwa.jɛl\ | nf | (une, la) voyelle |
phụ âm | \kɔ̃.sɔn\ | nf | (une, la) consonne |
Écoutez les phrases. Comptez le nombre de fois où vous entendez au moins 2 voyelles qui se suivent directement, sans consonnes prononcées entre elles. Consultez l’aide. | |||
chọn, lựa chọn, tuyển chọn | \se.lɛk.sjɔ.ne\ | ngoại đt | sélectionner |
\se.lɛk.sjɔn\ \se.lɛk.sjɔn\ \se.lɛk.sjɔn\ \se.lɛk.sjɔ.nɔ̃\ \se.lɛk.sjɔ.ne\ \se.lɛk.sjɔn\ |
je sélectionne tu sélectionnes il, elle, on sélectionne nous sélectionnons vous sélectionnez ils, elles sélectionnent |
||
động tính từ quá khứ của động từ sélectionner: | \se.lɛk.sjɔ.ne\ | sélectionné | |
động từ sélectionner ở thì quá khứ kép: | \se.lɛk.sjɔ.ne\ | j’ai sélectionné tu as sélectionné il, elle, on a sélectionné nous avons sélectionné vous avez sélectionné ils, elles ont sélectionné |
|
sự nối tiếp, sự liên kết, sự kết hợp, sự gắn bó | \ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃\ | nm | (un, l’) enchaînement |
thuộc nguyên âm | \vɔ.ka.lik\ | adjm+f | vocalique |
sự nối tiếp nguyên âm (khi nói) | (un, l’) enchaînement vocalique | ||
Écoutez les phrases et sélectionnez la phrase que vous avez entendue. Puis, dites s’il y a ou non un enchaînement vocalique. Consultez l’aide. | |||
chặt, cắt | \de.ku.pe\ | ngoại đt | découper |
\de.kup\ \de.kup\ \de.kup\ \de.ku.pɔ̃\ \de.ku.pe\ \de.kup\ |
je découpe tu découpes il, elle, on découpe nous découpons vous découpez ils, elles découpent |
||
động tính từ quá khứ của động từ découper: | \de.ku.pe\ | découpé | |
động từ découper ở thì quá khứ kép là: | \de.ku.pe\ | j’ai découpé tu as découpé il, elle, on a découpé nous avons découpé vous avez découpé ils, elles ont découpé |
|
chặt thịt gà | v | découper un/ le poulet | |
cắt hình (ở tờ báo) | v | découper des images | |
con tuần lộc | \ʁɛn\ | nm | (un, le) renne |
thịt thăn, thịt lườn, thịt phi lê, lưới (đánh cá) | \fi.lɛ\ | nm | (un, le) filet |
thịt thăn tuần lộc | le filet de renne | ||
miếng, mẩu, mảnh, món ăn, miếng thịt | \mɔʁ.so\ | nm | (un, le) morceau |
miếng, mẩu, mảnh, món ăn, miếng thịt (pl) | \mɔʁ.so\ | nm.pl | (des, les) morceaux |
miếng bánh, miếng bánh bì | nm | (un, le) morceau de pain | |
mẩu giấy | (un, le) morceau de papier | ||
mảnh đất | (un, le) morceau de terre | ||
những miếng thịt tuần lộc | v | (des, les) morceaux de renne | |
thích ăn ngon | v | aimer les bons morceaux | |
miếng thịt ngon | nm | (un, le) morceau de choix | |
sự lựa chọn, sự chọn, quyền chọn | \ʃwa\ | nm (sl+pl) | (un, le) choix |
có quyền chọn | v | avoir le choix | |
Cô ấy có quyền chọn. | Elle a le choix. | ||
hảo hạng | de choix | ||
loại tốt nhất, hảo hạng | de premier choix | ||
lựa chọn (ai, cái gì) | v | faire choix de qqn/ qqch | |
Puis, découper de beaux morceaux dans le filet de renne | |||
muối | nm | (un, le, du) sel | |
bỏ muối vào | v | mettre du sel | |
hạt tiêu | \pwavʁ\ | nm | (le, du) poivre |
hạt tiêu xay (bột hạt tiêu) | \mu.lɛ̃\ | nm | du poivre du moulin |
cối xay, nhà máy xay, máy ép | \mu.lɛ̃\ | nm | (un, le) moulin |
cối xay gió | nm | (un, le) moulin à vent | |
cối xay hạt tiêu | nm | (un, le) moulin à poivre | |
gió | \vɑ̃\ | nm | (un, le) vent |
trời có gió | il fait du vent | ||
đã, từng | \de.ʒa\ | adv | déjà |
gam | \ɡʁam\ | nm | (un, le) gramme |
bơ | nm | (le /du) beurre | |
250 gam bơ | 250 grammes de beurre | ||
bơ tươi | (le /du) beurre frais | ||
Mua 1 lít sữa và 250 gam bơ. | Achète un litre de lait et 250 grammes de beurre. (Chú ý mệnh lệnh thức bỏ chữ s ngôi tu | ||
mát, mát mẻ, tươi (thực phẩm, rau) (m) | \fʁɛ\ | adjm (sl +pl) | frais |
mát, mát mẻ, tươi (thực phẩm, rau) (f) | \fʁɛʃ\ | adjf | fraîche |
quả dâu tây | \fʁɛz\ | nf | (une, la) fraise |
1 quả dâu tây | (une, la) fraise | ||
bánh quy | \bis.kɥi\ | nm | (un, le) biscuit |
một gói bánh quy | \pa.kɛ\ | nm | (un, le) paquet de biscuit |
gói, bó | \pa.kɛ\ | nm | (un, le) paquet |
phút | \mi.nyt\ | nf | (une, la) minute |
Like và chia sẻ cho bạn bè: