Từ vựng tiếng Pháp 27

Từ vựng tiếng Pháp 27

kém hơn, ít hơn, không bằng, kém, dưới \mwɛ̃\ adv moins
Bây giờ là 1 h kém 15 Il est une heure moins le quart.
Bây giờ là 2h kém 20 Il est deux heures moins vingt.
Tôi thích xe hơi hơn. Nó ít nguy hiểm hơn và ít làm mệt mỏi hơn. Je préfère la voiture. C’est moins dangereux et moins fatigant.
ít nhất \mwɛ̃\ au moins
rồi, rồi đến \pɥi\ adv puis
vả lại et puis
Vả lại, xe đạp nó ít ồn hơn và ít ô nhiễm hơn xe hơi. Et puis le vélo, ça fait moins de bruit et moins de pollution que la voiture.
Tôi thích xe hơi hơn. Nó ít nguy hiểm hơn và ít làm mệt mỏi hơn. Je préfère la voiture. C’est moins dangereux et moins fatigant.
Vả lại, xe đạp nó ít ồn hơn và ít ô nhiễm hơn xe hơi. Et puis le vélo, ça fait moins de bruit et moins de pollution que la voiture.
rẻ hơn, kém hơn, ít hơn adv à moins
không kể rằng \kɔ̃.te\ sans compter que
chắc chắn rằng \nyl dut\ nul doute que
giả định, giả thiết \sy.po.ze\ ngoại đt supposer
\sy.poz\
\sy.poz\
\sy.poz\
\sy.po.zɔ̃\
\sy.po.ze\
\sy.poz\
je suppose
tu supposes
il, elle, on suppose
nous supposons
vous supposez
ils, elles supposent
động tính từ quá khứ của động từ supposer: \sy.po.ze\ supposé
động từ supposer ở thì quá khứ kép: \sy.po.ze\ j’ai supposé
tu as supposé
il, elle, on a supposé
nous avons supposé
vous avez supposé
ils, elles ont supposé
huấn luyện, tập dượt cho \ɑ̃.tʁɛ.ne\ ou \ɑ̃.tʁe.ne\ ngoại đt entraîner
\ɑ̃.tʁɛn\
\ɑ̃.tʁɛn\
\ɑ̃.tʁɛn\
\ɑ̃.tʁe.nɔ̃\
\ɑ̃.tʁe.ne\
\ɑ̃.tʁɛn\
j’entraîne
tu entraînes
il, elle, on entraîne
nous entraînons
vous entraînez
ils, elles entraînent
động tính từ quá khứ của động từ entraîner: \ɑ̃.tʁe.ne\ entraîné
động từ entraîner ở thì quá khứ kép: \ɑ̃.tʁe.ne\ j’ai entraîné
tu as entraîné
il, elle, on a entraîné
nous avons entraîné
vous avez entraîné
ils, elles ont entraîné
tập luyện, tập, luyện, tập dượt \s‿ɑ̃.tʁɛ.ne\ đt phản thân s’entraîner
je m’entraîne
tu t’entraînes
il, elle, on s’entraîne
nous nous entraînons
vous vous entraînez
ils, elles s’entraînent
động từ s’entraîner ở thì quá khứ kép: je me suis entraîné
tu t’es entraîné
il, elle, on s’est entraîné
nous nous sommes entraînés
vous vous êtes entraînés
ils, elles se sont entraînés
bục danh dự \pɔ.djɔm\ nm (un, le) podium
bục danh dự (pl) \pɔ.djɔm\
\pɔ.dja\
nm.pl podiums
podia
sự đi bộ, dáng đi, cuộc hành quân, cuộc diễu hành, bậc (cầu thang) \maʁʃ\ nf (une, la) marche
1 giờ đi bộ nf une heure de marche
đi bộ faire de la marche
marcher
đề bạt \pʁɔ.pyl.se\ ngoại đt propulser
\pʁɔ.pyls\
\pʁɔ.pyls\
\pʁɔ.pyls\
\pʁɔ.pyl.sɔ̃\
\pʁɔ.pyl.se\
\pʁɔ.pyls\
je propulse
tu propulses
il, elle, on propulse
nous propulsons
vous propulsez
ils, elles propulsent
động tính từ quá khứ của động từ propulser: \pʁɔ.pyl.se\ propulsé
động từ propulser ở thì quá khứ kép: \pʁɔ.pyl.se\ j’ai propulsé
tu as propulsé
il, elle, on a propulsé
nous avons propulsé
vous avez propulsé
ils, elles ont propulsé
đề bạt ai vào một chức vụ propulser qqn à un poste
chạy, chạy đua \ku.ʁiʁ\ ngoại/ nội đt courir
chia ở thì hiện tại: \kuʁ\
\kuʁ\
\kuʁ\
\ku.ʁɔ̃\
\ku.ʁe\
\kuʁ\
je cours
tu cours
il, elle, on court
nous courons
vous courez
ils, elles courent
động tính từ quá khứ của động từ courir: couru
động từ courir ở thì quá khứ kép: \ku.ʁy\ j’ai couru
tu as couru
il, elle, on a couru
nous avons couru
vous avez couru
ils, elles ont couru
người chạy, người chạy đua (nm) \ku.ʁœʁ\ nm (un, le) coureur
người chạy, người chạy đua (nf) \ku.ʁøz\ nf (une, la) coureuse
ngạc nhiên, bất ngờ (adjm) \syʁ.pʁi\ adjm (sl+pl) surpris
ngạc nhiên, bất ngờ (adjf) \syʁ.pʁiz\ adjf surprise
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, điều ngạc nhiên, điều bất ngờ (une, la) surprise
điều bất ngờ có thể đến từ vận động viên (người chạy đua) Tây Ban Nha la surprise pourrait venir du coureur espagnol
ngạc nhiên, bất ngờ về v être surpris(e) de + nom
sự chạy, cuộc thi chạy, cuộc đua (xe đạp), hành trình, cuốc (leo núi), sự đi mua hàng, sự đi mua sắm \kuʁs\ nf (une, la) course
Cuộc chạy đua Ultra-Trail của Mont-Blanc Course de l’Ultra-Trail du Mont-Blanc
đi mua hàng, đi mua sắm \kuʁs\ v faire des courses
faire les courses
\fɛ\
\fɛ\
\fɛ\
\fə.zɔ̃\
\fɛt\
\fɔ̃\
je fais
tu fais
il, elle, on fait
nous faisons
vous faites
ils, elles font
+ des/ les courses
Bạn sẽ đi mua hàng. tu fais des/ les courses.
sau, sau này, trong tương lai adv plus tard
J’aime beaucoup les enfants, plus tard je voudrais être enseignant
chậm nhất adv au plus tard
buồn cười, kỳ cục, lạ lùng \dʁol\ adjm+f drôle
người kỳ cục nm (un, le) drôle
chuyện cười nf (une, l’) histoire drôle
kỳ cục, lạ lùng adv drôlement
công an, cảnh sát (nm) \pɔ.li.sje\ nm (un, le) policier
thuộc công an, thuộc cảnh sát, trinh thám (adjm) adjm
công an, cảnh sát (nf) \pɔ.li.sjɛʁ\ nf (une, la) policière
thuộc công an, thuộc cảnh sát, trinh thám (adjf) adjf
sự dị ứng \a.lɛʁ.ʒi\ nf (une, l’) allergie
bị dị ứng  v avoir une allergie
rừng \fɔ.ʁɛ\ nf (une, la) forêt
trong rừng adv dans une/ la forêt
cây sơn trâm, quả sơn trâm (dùng để ăn, chữa bệnh, có vị chua) \ka.nə.bɛʁʒ\ nf (une, la) canneberge
Quả sơn trâm giá bao nhiêu? Combien coûtent les canneberges s’il vous plait ?
cải ngựa nm (un, le, du) raifort
Tôi cũng muốn cải ngựa. Je voudrais aussi du raifort.
rau \le.ɡym\ nm (un, le) légume
bán rau vendre des légumes
bán, buôn bán \vɑ̃dʁ\ ngoại/ nội đt vendre
\vɑ̃\
\vɑ̃\
\vɑ̃\
\vɑ̃.dɔ̃\
\vɑ̃.de\
\vɑ̃d\
je vends
tu vends
il, elle, on vend
nous vendons
vous vendez
ils, elles vendent
động tính từ quá khứ của động từ vendre: \vɑ̃.dy\ vendu
động từ vendre ở thì quá khứ kép: \vɑ̃.dy\ j’ai vendu
tu as vendu
il, elle, on a vendu
nous avons vendu
vous avez vendu
ils, elles ont vendu
dắt đi dạo, dắt đi chơi \pʁɔ.mə.ne\ ngoại đt promener
\pʁɔ.mɛn\
\pʁɔ.mɛn\
\pʁɔ.mɛn\
\pʁɔ.mə.nɔ̃\
\pʁɔ.mə.ne\
\pʁɔ.mɛn\
je promène
tu promènes
il, elle, on promène
nous promenons
vous promenez
ils, elles promènent
động tính từ quá khứ của động từ promener: \pʁɔ.mə.ne\ promené
động từ promener ở thì quá khứ kép: \pʁɔ.mə.ne\ j’ai promené
tu as promené
il, elle, on a promené
nous avons promené
vous avez promené
ils, elles ont promené
dắt con đi chơi (un) v promener un enfant
dắt chó đi dạo (son) v promener son chien
đi dạo, dạo chơi \sə pʁɔ.mə.ne\ đt phản thân se promener
je me promène
tu te promènes
il, elle, on se promène
nous nous promenons
vous vous promenez
ils, elles se promènent
động từ se promener ở thì quá khứ kép: je me suis promené
tu t’es promené
il, elle, on s’est promené
nous nous sommes promenés
vous vous êtes promenés
ils, elles se sont promenés
Tôi dạo chơi trong công viên.  Je me promène dans le parc.
Tôi sắp đi dạo Je vais me promener.
dạo chơi bằng xe hơi v se promener en voiture
quả chanh \si.tʁɔ̃\ nm (un, le) citron
màu vàng chanh, màu vàng nhạt adj (m+f)
cà tím \o.bɛʁ.ʒin\ nf (une, la) aubergine
màu tím adj (m+f)
ớt ngọt, cây ớt ngọt, quả ớt ngọt \pwa.vʁɔ̃\ nm (un, le) poivron
cà chua, cây cà chua, quả cà chua \tɔ.mat\ nf (une, la) tomate
C’est combien ces tomates ? 6 euros le kilo.
trồng cà chua \plɑ̃.te\ v planter des tomates
xốt cà chua (une, la, de la) sauce tomate
nước xốt, nước chấm \sos\ nf (une, la, de la) sauce
trồng \plɑ̃.te\ ngoại đt planter
\plɑ̃t\
\plɑ̃t\
\plɑ̃t\
\plɑ̃.tɔ̃\
\plɑ̃.te\
\plɑ̃t\
je plante
tu plantes
il, elle, on plante
nous plantons
vous plantez
ils, elles plantent
động tính từ quá khứ của động từ planter: \plɑ̃.te\ planté
động từ planter ở thì quá khứ kép: \plɑ̃.te\ j’ai planté
tu as planté
il, elle, on a planté
nous avons planté
vous avez planté
ils, elles ont planté
\pwa.sɔ̃\ nm (un, le, du) poisson
1 con cá (un, le) poisson
Quel est le prix de ce gros poisson ? 10 euros le kilo.
xà lách, rau sống \sa.lad\ nf (une, la, de la) salade
ăn rau sống manger de la salade
manger la salade
Bạn đã ăn rau sống chưa? (As-tu…) As-tu mangé la salade?
dứa, quả dứa, cây dứa \a.na.na\ ou \a.na.nas\ nm (sl+pl) (un, le) ananas
dứa tươi nm (un, le) ananas frais
nước dứa \ʒy\ nm (un, le) jus d’ananas
nước ép, nước vắt \ʒy\ nm (sl+pl) (un, le) jus
nước chanh vắt (un, le) jus de citron
nước thịt ép (un, le) jus de viande
cà rốt, cây cà rốt, củ cà rốt \ka.ʁɔt\ nf (une, la) carotte
màu cà rốt, màu hung adj (m+f)
cây (cây gỗ, cây to), trục (kỹ thuật) \aʁbʁ\ nm (un, l’) arbre
Like và chia sẻ cho bạn bè:

You may also like...

1 Response

  1. 10/10/2018

    […] – Từ vựng tiếng Pháp 27 […]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

*