Từ vựng tiếng Pháp 5
Từ vựng tiếng Pháp 5
núi | \mɔ̃.taɲ\ | nf | (une, la) montagne |
phương bắc, phía bắc, miền Bắc (N viết hoa) | \nɔʁ\ | nm | nord |
bắc | adjm+f | ||
ở phía bắc | adv | au nord | |
ở phía bắc của | prep | au nord de | |
Tất nhiên bạn sẽ đi thăm bảo tàng Gauguin, ở gần khách sạn. Nó rất đáng yêu. | Bien sûr, vous visitez le musée Gauguin, à côté de votre hôtel. C’est très sympa. | ||
rẽ trái, rẽ trái sang… | v | prendre à gauche (…) | |
rẽ phải, rẽ phải sang… | prendre à droite (…) | ||
Bạn rẽ phải sang đường Paradis đến đường Canebière và bạn rẽ trái. | Vous prenez à droite la rue Paradis jusqu’à la Canebière et vous tournez à gauche. | ||
rẽ phải sang đường Paradis | prendre à droite la rue Paradis | ||
đi đến | aller jusqu’à… | ||
Bạn đi đến Vieux-Port | Vous allez jusqu’au Vieux-Port. | ||
cảng, cổng (tin học) | \pɔʁ\ | nm | (un, le) port |
kè (sông), bến (cảng) | \kɛ\ | nm | (un, le) quai |
bến cảng | le quai du port | ||
Bạn rẽ phải vào bến cảng đến cuối cùng | Vous prenez à droite le quai du Port jusqu’au bout. | ||
Nó là ở lối vào của cảng. | Il est à l’entrée du port. | ||
Hơi xa một chút | C’est un peu loin. | ||
rẽ trái / phải sang đường Canebière. (đường Canebière ở cả hai bên trái và phải của lối rẽ) |
tourner à gauche / droite dans la (rue) Canebière | ||
đi theo đường République ở bên phải/ trái | prendre la rue de la République à droite / gauche | ||
thứ tư (adj) | \ka.tʁi.jɛm\ | adjm+f | quatrième |
người thứ tư, cái thứ tư (n) | nm+f | ||
gác bốn, tầng năm | nm | ||
lớp bốn | nf | ||
rẽ ở đường thứ 4 bên phải/ trái | v | prendre la quatrième rue à droite / gauche | |
công bằng, đúng, chính xác (adj) | \ʒyst\ | adjm+f | juste |
đúng, chính xác, đúng ngay (adv) | adv | ||
Nó ở đúng ngay trước mặt bạn. | Il est juste en face de vous | ||
đàn ông, nam, đực, giống đực (adjm) | \mas.ky.lɛ̃\ | adjm | masculin |
giống đực | nm | ||
đàn ông, nam, đực, giống đực (adjf) | \mas.ky.lin\ | adjf | masculine |
nom | \nɔ̃\ | nm | Xem ý nghĩa từ “nom“ |
danh từ giống đực | nm | (un, le) nom masculin | |
số ít, đặc biệt, kỳ cục, lập dị (adjm) | \sɛ̃.ɡy.lje\ | adjm | singulier |
số ít | nm | ||
số ít, đặc biệt, kỳ cục, lập dị (adjf) | \sɛ̃.ɡy.ljɛʁ\ | adjf | singulière |
số nhiều (adjm) | \ply.ʁjɛl\ | adjm | pluriel |
số nhiều (n) | nm | ||
số nhiều (f) | \ply.ʁjɛl\ | adjf | plurielle |
số ít và số nhiều | le singulier et le pluriel | ||
danh từ số ít | (un, le) nom singulier | ||
danh từ số nhiều | (un, le) nom pluriel | ||
danh từ giống đực số ít | (un, le) nom masculin singulier | ||
danh từ giống cái số ít | (un, le) nom féminin singulier | ||
danh từ giống đực số nhiều | (un, le) nom masculin pluriel | ||
danh từ giống cái số nhiều | (un, le) nom féminin pluriel | ||
tiếng, tiếng nói, giọng, phiếu, dạng (chủ động, bị động) | \vwa\ | nf (sl+pl) | (une, la, des, les) voix |
giọng đàn ông | nf | voix masculine | |
giới, giới tính, bộ phận sinh dục | \sɛks\ | nm | (un, le) sexe |
nam giới | nm | sexe masculin | |
nữ, nữ tính, giống cái (adjm) | \fe.mi.nɛ̃\ | adjm | féminin |
giống cái | nm | ||
nữ, nữ tính, giống cái (f) | \fe.mi.nin\ | adjf | féminine |
danh từ giống cái | nm | (un, le) nom féminin | |
giọng nữ | nf | (une, la) voix féminine | |
nữ giới | nm | (un, le) sexe féminin | |
câu | \fʁɑz\ | nf | (une, la) phrase |
cuộc đối thoại | \dja.lɔɡ\ | nm | (un, le) dialogue |
dễ thương, đáng yêu | \sɛ̃.pa.tik\ \sɛ̃.pa\ |
adjm+f | sympathique sympa |
Elle est sympa. | |||
với, cùng với, bằng | \a.vɛk\ | prep | avec |
địa chỉ | \a.dʁɛs\ | nf | (une, l’) adresse |
Địa chỉ của bạn là gì? | Quelle est ton adresse? | ||
thư điện tử | \i.mɛl\ | nm | (un, l’) e-mail |
địa chỉ thư điện tử | nf | (une, l’) adresse e-mail | |
gửi một thư điện tử cho ai | envoyer un e-mail à qqn | ||
con mèo (m) | \ʃa\ | nm | chat |
con mèo (f) | \ʃat\ | nf | chatte |
động vật (m) | \a.ni.mal\ | nm | animal |
động vật (f) | \a.ni.mal\ | nf | animale |
số nhiều của animal | \a.ni.mo\ | nm.pl | animaux |
khách sạn | \o.tɛl\ ou \ɔ.tɛl\ | nm | (un, l’) hôtel |
số điện thoại của khách sạn | le numéro de télephone de l’hôtel | ||
ví dụ | \ɛɡ.zɑ̃pl\ ou \eɡ.zɑ̃pl\ | nm | exemple |
tính từ | \ad.ʒɛk.tif\ | nm | (un, l’) adjectif |
tính từ giống đực | nm | adjectif masculin | |
tính từ giống cái | nm | adjectif féminin | |
tính từ giống đực số ít | adjectif masculin singulier | ||
tính từ giống cái số ít | adjectif féminin singulier | ||
tính từ giống đực số nhiều | adjectif masculin pluriel | ||
tính từ giống cái số nhiều | adjectif féminin pluriel | ||
chân dung, sự mô tả | \pɔʁ.tʁɛ\ | nm | (un, le) portrait |
cái mũ, cái nón | \ʃa.po\ | nm | (un, le) chapeau |
áo blu dông | \blu.zɔ̃\ | nm | (un, le) blouson |
kệ, giá | \e.ta.ʒɛʁ\ | nf | (une, l’) étagère |
cửa sổ (của nhà, tin học,…) | \fə.nɛtʁ\ ou \fnɛtʁ\ | nf | (une, la) fenêtre |
ở bên trái (của người/ vật nào đó) | \a.ɡoʃ də\ | prep | à gauche de |
ở bên trái cửa sổ | à gauche de la fenêtre | ||
bức tường | \myʁ\ | nm | (un, le) mur |
sát với, chạm vào | \kɔ̃tʁ\ | prep | contre |
cái kệ sát với bức tường | l’étagère contre le mur | ||
ở bên phải (của người/ vật) | \a.dʁwat də\ | prep | à droite de |
ở bên phải cửa sổ | à droite de la fenêtre | ||
mang, vác, cầm, đội, ẵm | \pɔʁ.te\ | ngoại đt | porter |
\pɔʁt\ \pɔʁt\ \pɔʁt\ \pɔʁ.tɔ̃\ \pɔʁ.te\ \pɔʁt\ |
je porte tu portes il, elle, on porte nous portons vous portez ils, elles portent |
||
động tính từ quá khứ của động từ porter: | \pɔʁ.te\ | porté | |
động từ porter ở thì quá khứ kép: | \pɔʁ.te\ | j’ai porté tu as porté il, elle, on a porté nous avons porté vous avez porté ils, elles ont porté |
|
đeo kính | v | avoir des lunettes = porter des lunettes |
|
trắng, bạc, sạch (quần áo) (adjm) | \blɑ̃\ | adjm | blanc |
màu trắng, người da trắng (Chữ B viết hoa) | nm | ||
trắng, bạc, sạch (quần áo) (adjf) | \blɑ̃ʃ\ | adjf | blanche |
người da trắng (Chữ B viết hoa) | nf | ||
áo cộc tay, áo phông chữ T | \ti.ʃœʁt\ | nm | (un, le) tee-shirt |
một cái áo cộc tay màu trắng | un tee-shirt blanc | ||
một người tóc vàng hoe | un homme blond | ||
L’homme blond porte un tee-shirt blanc et un pantalon noir. | Người tóc vàng hoe mặc áo cộc tay màu trắng và quần dài đen. | ||
xanh, xanh lam (adjm) | \blø\ | adjm | bleu |
màu xanh, màu xanh lam | nm | ||
xanh, xanh lam (adjf) | \blø\ | adjf | bleue |
một cái quần dài màu xanh lam | un pantalon bleu | ||
quần jin | \dʒin\ | nm | (un, le) jean |
một chiếc quần jin đen | un jean noir | ||
Đó là một chiếc quần jin. | C’est un jean. | ||
một người tóc nâu | un homme brun | ||
Người tóc nâu, anh ấy mặc áo blu dông. | L’homme brun, il a un blouson. | ||
màu, màu sắc | \ku.lœʁ\ | nf | (une, la) couleur |
Màu gì? | Quelle couleur? | ||
đỏ, đỏ mặt, nung đỏ | \ʁuʒ\ | adjm+f | rouge |
màu đỏ | nm | (un, le) rouge | |
Nó không phải màu đen. | Ce n’est pas noir. | ||
cái, vật, việc, sự việc, điều | \ʃoz\ | nf | (une, la) chose |
cái/ vật/ việc/ sự việc/ điều khác | autre chose | ||
Chào các bà! | Bonjour, mesdames. | ||
ở bên trái | adv | à gauche | |
ở bên phải | adv | à droite | |
rẽ | \tuʁ.ne\ | nội đt | tourner |
\tuʁn\ \tuʁn\ \tuʁn\ \tuʁ.nɔ̃\ \tuʁ.ne\ \tuʁn\ |
je tourne tu tournes il, elle, on tourne nous tournons vous tournez ils, elles tournent |
||
động tính từ quá khứ của động từ tourner: | \tuʁ.ne\ | tourné | |
động từ tourner ở thì quá khứ kép: | \tuʁ.ne\ | j’ai tourné tu as tourné il, elle, on a tourné nous avons tourné vous avez tourné ils, elles ont tourné |
|
rẽ trái | v | tourner à gauche prendre à gauche (rẽ trái, rẽ trái sang) |
|
rẽ phải | v | tourner à droite prendre à droite (rẽ phải, rẽ phải sang) |
Like và chia sẻ cho bạn bè: